|
1.
|
Tổng mục lục tạp chí ngôn ngữ (1969-1999) by Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 T455M (1).
|
|
2.
|
Sổ tay địa danh Việt Nam / Đinh Xuân Vịnh by Đinh, Xuân Vịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.09597 S450T (1).
|
|
3.
|
Sổ tay địa danh Việt Nam / Đinh Xuân Vịnh by Đinh, Xuân Vịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động, 1996Availability: No items available :
|
|
4.
|
Tổng mục 30 năm tạp chí dân tộc học : 1974- 2004 / Khổng Diễn by Khổng, Diễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 011 T455M (1).
|
|
5.
|
Chămpa tổng mục lục các công trình nghiên cứu / Nguyễn Hữu Thông..[và những người khác] by Nguyễn, Hữu Thông. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Phân viện miền Trung tại Tp. Huế, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3 CH114P (1).
|
|
6.
|
Tổng thư mục: Tạp chí phát triển khoa học & công nghệ 1998-2008 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 T455T (1).
|
|
7.
|
Văn hóa Việt Nam tổng mục lục các công trình nghiên cứu : Tập 1 những vấn đề chung / Nguyễn Chí Bền..[và những người khác] by Nguyễn, Hữu Thông. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3306b V115H (1).
|
|
8.
|
Tìm hiểu mục lục điện tử ở một số thư viện trường đại học thuộc khối ngành kinh tế TPHCM / Hà Thị Thảo Ly ; Ngô Thanh Thảo hướng dẫn by Hà, Thị Thảo Ly | Ngô, Thanh Thảo, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiện đại học -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3 T310H (2).
|
|
9.
|
Tổng mục lục văn bản quy phạm pháp luật Việt Nam 1945 - 2002 / Dương Bạch Long ... [và những người khác] tuyển chọn. by Dương, Bạch Long [tuyển chọn ] | Nguyễn, Xuân Anh [tuyển chọn ] | Nguyễn, Thị Thu Hương [tuyển chọn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.34 T665M (1).
|
|
10.
|
Tổng mục lục tạp chí văn hóa dân gian : 1983 - 2003 / Trịnh Đình Liên biên soạn by Trịnh, Đình Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 017.398 T455M (1).
|