|
1.
|
미얀마 / 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF), 부산외국어대학교 특수외국어사업단 감수, 배수경 번역; 카닛타 칸타위차이 글 by 낫타폰 딴뜨라꾼쌉 [글] | 배, 수경 [번역] | 부산외국어대학교 특수외국어사업단 [감수] | 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF). Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Nameebooks, 2021Other title: Myanmar | 아세안 웨이. | Con đường ASEAN.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 M995 (1).
|
|
2.
|
Mianma - lịch sử và hiện tại / Chu Công Phùng chủ biên by Chu, Công Phùng [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.1 M300L (1).
|
|
3.
|
Đối thoại với các nền văn hoá : Myanmar / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Edition: 1st edMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09591 Đ452T (1).
|
|
4.
|
Vấn đề Myanmar trong quan hệ Mỹ-ASEAN : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Văn Trung Hiếu ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn , by Văn, Trung Hiếu | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
5.
|
ไทยเที่ยวพม่า / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี by สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1995Other title: Thai thiao phama.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.91 T364 (1).
|