|
1.
|
맛있게 읽는 독서요리. 2 / 전국독서새물결모임 by 전국독서새물결모임. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정인출판사, 2009Other title: Công thức nấu ăn đọc ngon. | Mas-issge ilgneun dogseoyoli..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5 M394 (2).
|
|
2.
|
Vietnam : Küche & Kultur / Hans Gerlach ... [et al.] by Gerlach, Hans | Bingemer, Susanna | Lehmann, Joerg | Koops, Frauke. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Gräfe und Unzer, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.59597 V666 (1).
|
|
3.
|
맛있게 읽는 독서요리. 1 / 전국독서새물결모임 by 전국독서새물결모임. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정인출판사, 2009Other title: Công thức nấu ăn đọc ngon. | Mas-issge ilgneun dogseoyoli..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5 M394 (1).
|
|
4.
|
맛있게 읽는 독서요리. 1 / 전국독서새물결모임 by 전국독서새물결모임. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정인출판사, 2009Other title: Công thức nấu ăn đọc ngon. | Mas-issge ilgneun dogseoyoli..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5 M394 (1).
|
|
5.
|
Русская кулинария/ Н. И. Ковалев by Ковалев, Н. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Экономика, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.50947 Р89 (1).
|
|
6.
|
Прописи по русккому языку Material type: Text Language: Russian Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5 П78 (1).
|
|
7.
|
日本の食材帖乾物レシピ : 常備もしやすい万能料理! 三浦理代 監修 by 三浦理代, 1946- [監修]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 主婦と生活社 2012Other title: Nihon no shokuzai jō kanbutsu reshipi: Jōbi mo shi yasui ban'nō ryōri!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 596 N77 (1).
|
|
8.
|
古今民间妙方宝典 陈强黄娴 选编 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 内蒙 内蒙古可学技术 1998Other title: Gu jin minjian miaofang baodian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5951 G896 (1).
|
|
9.
|
素材よろこぶ調味料の便利帳 = Useful book of seasoning 高橋書店編集部 編 by 高橋書店編集部 編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 高橋書店 2012Other title: Sozai yorokobu chōmiryō no benri-chō = Useful book of seasoning.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 596 So95 (1).
|
|
10.
|
からだにおいしい魚の便利帳全国お魚マップ&万能レシピ 高橋書店編集部 編 by 高橋書店編集部 編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 高橋書店 2011Other title: Karada ni oishī sakana no benri-chō zenkoku o-gyo mappu& ban'nō reshipi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 596.35 Ka62 (1).
|
|
11.
|
日本食文化図書目録 : 江戸〜近代 太田泰弘編 by 太田泰弘編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日外アソシエーツ , 紀伊國屋書店 (発売) 2008Other title: Nipponshoku bunka tosho mokuroku: Edo 〜 kindai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 498.5 N77 (1).
|
|
12.
|
Ẩm thực Trung Quốc = 中国饭食 Lưu Quân Như ; Trương Gia Quyền dịch. by Lưu, Quân Như | Trương, Gia Quyền TS [dịch.]. Series: Bộ sách Nhân văn Trung QuốcMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国饭食 = Zhong guo fan shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120951 Â120T (1).
|