Your search returned 9 results. Subscribe to this search

| |
1. Biểu đạt hình thái dĩ thành tiếng Anh trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trương Thị Anh Đào; Nguyễn Hoàng Trung hướng dẫn

by Trương, Thị Anh Đào | Nguyễn, Hoàng Trung [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 B309Đ (1).

2. Từ điển Anh - Việt / Nguyễn Trung Dũng ... [và những người khác]

by Nguyễn, Trung Dũng | Mai, Văn Hùng | Lê, Hồng Hải | Xuân Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95 N5764 (1).

3. Einführung in die Fachsprache der Betriebswirtschaft. Bd.I / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns

by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Goethe Institut, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 E35 (2).

4. Einführung in die Fachsprache der Betriebswirtschaft Bd.II, Lösungsheft / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns

by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Goethe Institut, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 E35 (1).

5. การแปลขั้นสูง / สุพรรณี ปิ่นมณี

by สุพรรณี ปิ่นมณี.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Advanced Translation.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 A244 (2).

6. Các từ chỉ bộ phận cơ thể người trong tiếng Việt và các từ tương đương trong tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Văn Hải; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Hải | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (1).

7. Longman dictionary of common errors / N.D. Turton, J.B. Heaton.

by Turton, N.D | Heaton, J. B.

Edition: 8Material type: Text Text Language: English Publication details: Essex : Addison Wesley Longman, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.1 L856 (1).

8. Langenscheidts Handwörterbuch Englisch. Tl.2, Deutsch-englisch / Sonia Brough

by Brough, Sonia.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Nördlingen : Langenscheidt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.21 L275 (1).

9. Langenscheidts Handwörterbuch Englisch. Tl.1, Englisch-deutsch / Heinz Messinger

by Messinger, Heinz.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Nördlingen : Langenscheidt, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.21 L275 (1).

Powered by Koha