|
1.
|
유물로 보는 한글의 역사 / 정창권, 윤종선, 노혜진, 박현정, 윤태근지음 by 정, 창권 [지음] | 윤, 종선 [지음] | 노, 혜진 [지음] | 박, 현정 [지음] | 윤, 태근 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 성남 : 북코리아, 2016Other title: Lịch sử của Hangeul như một di tích | Yumullo boneun hangeul-ui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 Y952 (1).
|
|
2.
|
대동언부군옥. 10 / 권문해저;남명학연구소 경상한문학연구회역주 by 권, 문해 | 남명학연구소 경상한문학연구회 | 남명학연구소. 경상한문학연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 명출판, 2003Other title: Đại đồng ngôn ngữ quân sự | Daedongonbugunok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.957 D122 (1).
|
|
3.
|
한국어와 한국어교육 / 박영순, 고경태, 고은숙, 김무림, 김유범, 김유정, 김정숙, 김지영, 김진아, 박선우, 신미경, 심지연, 오새내, 오현진, 원진숙, 이현희, 임마누엘, 전은주, 정다운, 정주리, 최은지지음 by 박, 영순 [지음] | 박, 선우 [지음] | 신, 미경 [지음] | 심, 지연 [지음] | 오, 새내 [지음] | 오, 현진 [지음] | 원, 진숙 [지음] | 이, 현희 [지음] | 임마누엘 [지음] | 전, 은주 [지음] | 정, 다운 [지음] | 고, 경태 [지음] | 정, 주리 [지음] | 최, 은지 [지음] | 고, 은숙 [지음] | 김, 무림 [지음] | 김, 유범 [지음] | 김, 유정 [지음] | 김, 정숙 [지음] | 김, 지영 [지음] | 김, 진아 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2010Other title: Hangugeowa hangug-eogyoyug | (The) handbook of Korean language education | Ngôn ngữ Hàn Quốc và giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).
|
|
4.
|
國語文法의 硏究 / 고영근 by 고, 영근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 塔出版社, 1994Other title: Guóyǔ wénfǎ-ui yánjiū | Nghiên cứu ngữ pháp tiếng Hàn.Availability: No items available :
|
|
5.
|
서강 한국어, 문법 단어 찬고서 / 최정순, 김성희, 김지은, 김현정, 김정아, 김보경 by 최, 정순 | 김, 성희 | 김, 지은 | 김, 현정 | 김, 정아 | 김, 보경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 하우, 2016Other title: Tiếng Hàn Seogang sách giáo khoa ngữ pháp, | Seogang hangugo munbop dano changoso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.782 S478 (4).
|
|
6.
|
한글 맞춤법의 이해 / 나찬연지음 by 나, 찬연 [지음]. Edition: 개정 2판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 月印, 2002Other title: Hiểu chính tả chữ Hàn | Hangeul majchumbeob-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (2).
|
|
7.
|
대동언부군옥. 9 / 권문해저;남명학연구소 경상한문학연구회역주 by 권, 문해 | 남명학연구소 경상한문학연구회 | 남명학연구소. 경상한문학연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 명출판, 2003Other title: Đại đồng ngôn ngữ quân sự | Daedongonbugunok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.957 D122 (1).
|
|
8.
|
수능 영단어 모든 것을 알려주마! / 수능영어연구회 by 수능영어연구회. Material type: Text; Format:
print
Publication details: 서울 : 거북선, 2005Other title: Mình sẽ cho các bạn biết tất cả các từ tiếng Anh của kỳ thi đại học! | Suneung yongdano modeun goseul alryojuma.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 S958 (3).
|
|
9.
|
민족어의 수호와 발전 / 고영근 by 고, 영근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 제이앤씨, 2008Other title: Sự bảo vệ và phát triển ngôn ngữ dân tộc | Minjogoe suhowa baljon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 M665 (1).
|
|
10.
|
(말맛을 더하고 글맛을 깨우는) 우리말 어원 이야기 / 조항범지음 by 조, 항범. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 예담: 위즈덤하우스, 2016Other title: (Thêm hương vị của từ và đánh thức hương vị của văn bản) Từ nguyên ngôn ngữ Hàn Quốc | (Malmas-eul deohago geulmas-eul kkaeuneun) Ulimal eowon iyagi.Availability: No items available :
|
|
11.
|
한국어와 한국문화 / 이상역지음 by 이, 상역 | 삽화, 지도, 초상. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Ngôn ngữ Hàn Quốc và văn hóa Hàn Quốc | Hangug-eowa hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (3).
|
|
12.
|
21세기 한국어교육학의 현황과 과제 / 한국 정치사 by 박, 영순. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Thực trạng và nhiệm vụ của giáo dục Hàn Quốc trong thế kỷ 21 | 21Segi hangug-eogyoyughag-ui hyeonhwang-gwa gwaje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 T971 (1).
|
|
13.
|
국어의 변화와 국어사 탐색 / 허재영 by 허, 재영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Những thay đổi trong ngôn ngữ Hàn Quốc và khám phá lịch sử Hàn Quốc | Gug-eoui byeonhwawa gug-eosa tamsaeg.Availability: No items available :
|
|
14.
|
국어의 변화와 국어사 탐색 / 허재영 by 허, 재영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Những thay đổi trong ngôn ngữ Hàn Quốc và khám phá lịch sử Hàn Quốc | Gug-eoui byeonhwawa gug-eosa tamsaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.709 G942 (2).
|