Your search returned 14 results. Subscribe to this search

| |
1. 日本人のことば 西尾実著

by 西尾実 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波新書 1988Other title: Nihonjin'nokotoba.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810 N77-J (1).

2. 日本語のリズム : 四拍子文化論 別宮, 貞徳

by 別宮, 貞徳.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1977Other title: Nihongo no rizumu: 四拍子文化論.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810 N77 (1).

3. 新作・論理パズル77 : 思考の「迷路」のフルコース 小野田博一著

by 小野田博一 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1995Other title: Shinsaku ronri pazuru 77: Shikō no `meiro' no furukōsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 798 Sh69 (1).

4. 日本語を遡る 大野晋著

by 大野晋著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波新書 1987Other title: Nihongo o sakanoboru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810 N77 (1).

5. 私家版日本語文法 井上 ひさし

by 井上 ひさし.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1984Other title: Sījiābǎn rìběn yǔ wénfǎ.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815 Sh33 (1).

6. サタケさんの日本語教室 佐竹, 秀雄

by 佐竹, 秀雄.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 2000Other title: Satake-san no nihongo kyōshitsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 814 Sa83 (1).

7. Thực trạng phát âm tiếng Nhật của sinh viên Việt Nam trong trường đại học : Luận văn Thạc sĩ : 305151007 / Sái Thị Mây ; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn ,

by Sái, Thị Mây | Nguyễn, Văn Huệ, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

8. 日本語 新版 金田一春彦著

by 金田一春彦 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波新書 1988Other title: Rìběn yǔ xīnbǎn.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810 N77 (1).

9. 日本語擬態語辞典 五味太郎

by 五味太郎.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2004Other title: Nihongogitaigojiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 814.033 N77 (1).

10. Kính ngữ tiếng Nhật trong kinh doanh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành : 60.31.50 / Nguyễn Thị Thanh Thùy ; Nguyễn Vũ Quỳnh Như hướng dẫn ,

by Nguyễn, Thị Thanh Thùy | Nguyễn, Vũ Quỳnh Như, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

11. Origami Toyoaki Kawai ; translated by Thomas I. Elliott ; edited by Don Kenny

by Toyoaki Kawai | Thomas I. Elliott [Translated ] | Don Kenny [edited].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: Hoikusha 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 754.9 O-71 (1).

12. 日本語練習帳 大野晋著

by 大野晋著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1999Other title: Nihongo renshū-chō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.4 N77 (1).

13. 敬語再入門/ 菊地康人

by 菊地, 康人, 1954-.

Edition: 再発行7Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 講談社, 2010Other title: Keigo sai nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815.8 G2-K264 (1).

14. Từ điển Việt - Nhật thông thoại / Văn Vi Trình, Wakabayashi

by Văn, Vi Trình | Wakabayashi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, jap Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1992Other title: Tự điển Việt - Nhật thông thoại.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).

Powered by Koha