Your search returned 23 results. Subscribe to this search

| |
1. Tiếng Việt tiếng nói thống nhất của dân tộc Việt Nam / Bùi Khánh Thế

by Bùi, Khánh Thế.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2012Availability: No items available :

2. Từ và nhận diện từ tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550V (1).

3. Từ điển Việt - M'Nông / Nguyễn Kiên Trường, Trương Anh chủ biên

by Nguyễn, Kiên Trường | Nguyễn, Kiên Trường | Trương; Anh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).

4. Ngôn ngữ nói và viết (qua cứ liệu tiếng Việt và tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Hồ Mỹ Huyền; Diệp Quang Ban hướng dẫn

by Hồ, Mỹ Huyền | Diệp, Quang Ban [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

5. Logic - Ngôn ngữ học / Hoàng Phê

by Hoàng, Phê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.16 L400N (2).

6. Ngôn ngữ và đời sống xã hội-văn hóa / Hoàng Tuệ

by Hoàng, Tuệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 1996Availability: No items available :

7. Từ điển Anh - Việt / Nguyễn Trung Dũng ... [và những người khác]

by Nguyễn, Trung Dũng | Mai, Văn Hùng | Lê, Hồng Hải | Xuân Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95 N5764 (1).

8. Từ điển Việt - Nhật thông thoại / Văn Vi Trình, Wakabayashi

by Văn, Vi Trình | Wakabayashi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, jap Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1992Other title: Tự điển Việt - Nhật thông thoại.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).

9. Tiếng Việt và một số ngôn ngữ dân tộc trên bình diện ngữ âm / Vũ Bá Hùng

by Vũ, Bá Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội., 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 T306V (2).

10. Câu hỏi của giáo viên trong giảng dạy ở trường phổ thông trung học / Hoàng Thị Tâm; Trần Văn Tiếng hướng dẫn

by Hoàng, Thị Tâm | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: No items available :

11. Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng Việt / Hữu Đạt

by Hữu, Đạt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009Availability: No items available :

12. Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam và chính sách ngôn ngữ / Viện Ngôn ngữ học

by Viện Ngôn ngữ học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1984Availability: No items available :

13. Tín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ trong ca dao Nam Trung Bộ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Thị Vân Anh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Văn Lập hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Vân Anh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn ] | Nguyễn, Văn Lập [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :

14. Nghiên cứu về ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Nguyễn Kim Thản

by Nguyễn, Kim Thản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG305C (1).

15. Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 30000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt / Lê Gia

by Lê, Gia.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).

16. Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.2/3, Vần K,L,M,N,Ng,Nh,O,Ô,Ơ,P,Ph,Qu / Lê Gia

by Lê, Gia.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).

17. Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.3/3, Vần R,S,T,Th,Tr,U,Ư,V,X / Lê Gia

by Lê, Gia.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).

18. Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.1/3, Vần A,Ă,Â,B,C,Ch,D,Đ,E,Ê,G,Gh,Gi,H,I,Y / Lê Gia

by Lê, Gia.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).

19. Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm

by Trần, Ngọc Thêm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: No items available :

20. Đặc điểm ngôn ngữ tiểu phẩm trào phúng trên báo chí (Trường hợp báo Phong Hóa và Tuổi Trẻ Cười) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Lê Thị Kim Ngân; Huỳnh Văn Thông hướng dẫn

by Lê, Thị Kim Ngân | Huỳnh, Văn Thông [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

Powered by Koha