Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
1. 인지 언어학의 기초 / 카와카미 세이사쿠편저 ; 이기우, 이정애, 박미엽옮김

by 카와카미, 세이사쿠 | 이, 기우 [옮김] | 이, 정애 [옮김] | 박, 미엽 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 1997Other title: An Introduction to Cognitive Linguitics | Nền tảng ngôn ngữ học nhận thức | Inji eon-eohag-ui gicho.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 I-56 (1).

2. 외국어 교육 과정론 / 배두본

by 배, 두본.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2000Other title: Chương trình đào tạo ngoại ngữ | Oegug-eo gyoyug gwajeonglon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407.1 O-28 (1).

3. Hội nghị Quốc tế lần thứ 5 về ngôn ngữ học và các ngôn ngữ Liên Á - Kỷ yếu tập II

by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 H452N (1).

4. Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ ở Việt Nam / Vương Toàn

by Vương, Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Other title: Contrastive linguistics in Vietnam Linguistique contrastive au Vietnam.Availability: No items available :

5. Ngôn ngữ nói và viết (qua cứ liệu tiếng Việt và tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Hồ Mỹ Huyền; Diệp Quang Ban hướng dẫn

by Hồ, Mỹ Huyền | Diệp, Quang Ban [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

6. Đặc điểm cấu trúc, ngữ nghĩa và ngữ dụng của lời khen, lời chê trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Đỗ Thị Bình; Nguyễn Hữu Chương, Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Đỗ, Thị Bình | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn ] | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

7. Nhập môn ngôn ngữ học

by Bùi, Khánh Thế.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NH123M (1).

8. Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết

by Nguyễn, Thiện Giáp | Nguyễn, Minh Thuyết | Đoàn, Thiện Thuật.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 D121L (1).

9. Nhập môn ngôn ngữ học / Bùi Khánh Thế

by Bùi, Khánh Thế.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 NH123M (1).

10. Problèmes de linguistique générale. T.1 / Émile Benveniste

by Benveniste, Émile.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : Gallimard, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 P962 (1).

11. Le langage : introduction linguistique à l'histoire

by Vendryes, Joseph.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : A. Michel, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L271 (1).

12. Ngôn ngữ và sự phát triển văn hoá xã hội / Trần Trí Giỏi

by Trần, Trí Dõi, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44089 NG454N (1).

13. Các công trình Ngôn ngữ học nước ngoài: Chính sách Ngôn ngữ

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện Ngôn ngữ, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 C101C (1).

14. Tìm hiểu phong cách ngôn ngữ Sơn Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thương Thảo; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Phương Thảo | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).

15. Cấu trúc lựa chọn với ý nghĩa hàm ẩn trong giao tiếp buôn bán / Mai Thị Kiều Phượng

by Mai, Thị Kiều Phượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: No items available :

16. Logic - Ngôn ngữ học / Hoàng Phê

by Hoàng, Phê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.16 L400N (2).

17. Từ điển Việt - Nhật thông thoại / Văn Vi Trình, Wakabayashi

by Văn, Vi Trình | Wakabayashi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, jap Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1992Other title: Tự điển Việt - Nhật thông thoại.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).

18. Từ điển Anh - Việt / Nguyễn Trung Dũng ... [và những người khác]

by Nguyễn, Trung Dũng | Mai, Văn Hùng | Lê, Hồng Hải | Xuân Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95 N5764 (1).

19. Giáo trình ngôn ngữ học đại cương : Từ nguyên bản Pháp văn, tái bản lần thứ hai có sữa chữa bổ sung / Ferdinand De Saussure; Cao Xuân Hạo dịch từ bản Pháp văn.

by Ferdinand De Sausure.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 GI108TR (1).

20. Đặc điểm ngôn ngữ của dẫn đề báo chí tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trịnh Vũ Hoàng Mai; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Trịnh, Vũ Hoàng Mai | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (2).

Powered by Koha