Your search returned 20 results. Subscribe to this search

| |
1. Cấu tạo ngữ nghĩa các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cảnh sát và cách chuyển dịch sang tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Bích Hường; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Hường | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

2. Giáo trình ngữ nghĩa học thực hành tiếng Việt / Dương Hữu Biên

by Dương, Hữu Biên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Văn hóa Thông tin , 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 GI-108T (1).

3. Ngữ nghĩa học : tập bài giảng / Lê Quang Thiêm

by Lê, Quang Thiêm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 412 NG550N (1).

4. Semantik : ein Arbeitsbuch / Monika Schwarz, Jeannette Chur

by Schwarz, Monika | Chur, Jeannette.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Gunter Narr Verlag, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.143 S471 (1).

5. Ngữ nghĩa lời hội thoại / Đỗ Thị Kim Liên

by Đỗ, Thị Kim Liên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550N (1).

6. Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 D513H (1).

7. Logique du sens / Gilles Deleuze

by Deleuze, Gilles.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : Les Éditions de Minuit, 1969Availability: No items available :

8. Hàm ý và vấn đề dạy hàm ý ở nhà trường phổ thông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Châu Thị Mỹ Duyên; Nguyễn Đức hướng dẫn

by Châu, Thị Mỹ Duyên | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H104Y (3).

9. Semantics / Geoffrey Leech

by Geoffrey, Leech.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: [et : al.], 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 S471 (1).

10. Inférence, antonymie et paraphrase : éléments pour une théorie sémantique / Robert Martin

by Martin, Robert.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : C. Klincksieck, 1976Availability: No items available :

11. Một sợi rơm vàng / Đào Thản

by Đào, Thản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2001Availability: No items available :

12. Ngữ nghĩa học từ bình diện hệ thống đến hoạt động / Đỗ Việt Hùng

by Đỗ, Việt Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.43 NG550N (1).

13. Nhóm từ chỉ hướng vận động tiếng Việt hiện đại : quá trình hình thành và phát triển / Nguyễn Lai

by Nguyễn, Lai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 NH429T (1).

14. Ngữ nghĩa học dẫn luận / John Lyons; Nguyễn Văn Hiệp dịch

by Lyons, John | Nguyễn, Văn Hiệp [dịch giả ].

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NG550N (1).

15. Nhóm từ tâm lí - tình cảm tiếng Việt và một số vấn đề từ vựng - ngữ nghĩa / Nguyễn Ngọc Trâm

by Nguyễn, Ngọc Trâm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH429T (1).

16. Logic - ngữ nghĩa từ hư tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 L427N (8).

17. รักภาษา / นววรรณ พันธุเมธา

by นววรรณ พันธุเมธา.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2006Other title: Rak phasa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.618 R162 (3).

18. Semantik : ein Arbeitsbuch / Monika Schwarz, Jeannette Chur

by Schwarz, Monika | Chur, Jeannette.

Edition: 5Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Gunter Narr Verlag, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.143 S471 (1).

19. รักภาษา / นววรรณ พันธุเมธา

by นววรรณ พันธุเมธา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2006Other title: Rak phasa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.618 R162 (1).

20. Đặc điểm cấu tạo và ngữ nghĩa các từ chỉ nghề cá tại địa phương Phú Yên : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Ngọc Hoàng My; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Nguyễn, Ngọc Hoàng My | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

Powered by Koha