|
1.
|
Little Heroes: Hanuman by Aggarwal, Lata. Material type: Text Language: English Publication details: India, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 782.42163 L778 (1).
|
|
2.
|
Abhimanyu Star-Crossed Prince Material type: Text Language: English Publication details: India, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.56954 A147 (1).
|
|
3.
|
Xây dựng hệ thống thuật ngữ văn hóa học : văn hóa nghệ thuật ngôn từ và nghệ thuật biểu diễn : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Hồ Thị Minh Trâm ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Hồ, Thị Minh Trâm | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 X126D 2007 (1).
|
|
4.
|
คัทซึชิคะ โฮะคุไซ / ชัยยศ อิษฎ์วรพันธุ์ by ชัยยศ อิษฎ์วรพันธุ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พัฒนาศึกษา, 1996Other title: Khattha sue chi kha ho khu sai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 761.2 K455 (1).
|
|
5.
|
Triết lý của điệu múa by Fox, Alain. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tri thức, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792 TR308L (1).
|
|
6.
|
岩波講座現代 芦原義信 [ほか執筆] 第10 現代の芸術 by 芦原義信. Series: 岩波講座現代Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. 10, Gendai no geijutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 701 I-96 (2).
|
|
7.
|
인도의 신하와 예술. 17 / 하인리히지음, 조셈 캠벨엮음, 이숙종옮김 by 하인리히 침머 | 조셈, 캠벨 [엮음] | 이, 숙종 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1997Other title: Thuộc hạ và nghệ thuật Ấn Độ | Indoe sinhawa yesul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.54 I-41 (1).
|
|
8.
|
Taikomochi - Geisha nam Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trần Ngọc Đức ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Nguyễn, Trần Ngọc Đức | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
9.
|
岩波講座現代 1:現代の芸術 Iwanami kōza gendai 1: Gendai no geijutsu 粟田賢三[他著] by 粟田賢三. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1963Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
10.
|
Modern Korean artists / The Korea Foundation by The Korea Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : The Korea Foundation, 2009Other title: Các nghệ sĩ Hàn Quốc hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.922 M689 (2).
|
|
11.
|
철학을 담은 그림 / 채운지음 by 채, 운. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2015Other title: Bức tranh chứa đựng triết lý | Cheolhageul dameun geulim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 102 C518 (1).
|
|
12.
|
ศิลปกรรมศาสตร์ by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ ประสานมิตร | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ ประสานมิตร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อ แกรมมี่, 1995Other title: Sinlapakam sat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 701 S617 (1).
|
|
13.
|
Nghệ thuật múa rối nước Thái Bình / Nguyễn Huy Hồng by Nguyễn, Huy Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thái Bình : Ty thông tin văn hóa Thái Bình, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 NGH250T (1).
|
|
14.
|
Korean ceramics / Robert Koehler Writer ; 한국국제교류재단 by Koehler, Robert | 한국국제교류재단. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Other title: Gốm sứ Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.209519 K843 (1).
|
|
15.
|
Con đường tiến của nghệ thuật nhiếp ảnh / Nguyễn Huy Hoàng by Nguyễn, Huy Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770 N5764 (1).
|
|
16.
|
Tango ở Tây Ban Nha / Juan Manuel Peña by Peña, Juan Manuel. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792 T164 (1).
|
|
17.
|
Modern Korean ink paiting / Chung Hyung-Min지음 by Chung, Hyung-Min. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2000Other title: Tranh mực Hàn Quốc hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.95195 M689 (1).
|
|
18.
|
Korean art book / 김재열지음 by 김, 재열. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예경, 2000Other title: Sách nghệ thuật Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 K843 (1).
|
|
19.
|
ليالي ألف ليلة / نجيب محفوظ by نجيب محفوظ. Edition: 6Material type: Text Language: Arabic Publication details: Cairo, Ai Cập : دار الشروق, 2009Other title: Milia noctes.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700 M644 (1).
|
|
20.
|
Một số loại hình nghệ thuật truyền thống của thổ dân Austrasia : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thuỳ Trang: ThS. Trần Cao Bội Ngọc hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thuỳ Trang | Nguyễn Văn Tiệp PGS [Hướng dẫn] | Trần Cao Bội Ngoc ThS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 994 (1).
|