Your search returned 4 results. Subscribe to this search

| |
1. Xây dựng hệ thống thuật ngữ văn hóa học : văn hóa nghệ thuật ngôn từ và nghệ thuật biểu diễn : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Hồ Thị Minh Trâm ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Hồ, Thị Minh Trâm | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 X126D 2007 (1).

2. Traditional performing arts of Korea / Jeon Kyung-wook, Min Eun-young, 전경욱

by Jeon, Kyung-wook | Min, Eun-young | 전, 경욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : The Korea Foundation, 2008Other title: Nghệ thuật biểu diễn truyền thống của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09519 T763 (1).

3. การแสดงพื้นบ้านในประเทศไทย / เรณู โกศินานนท์

by เรณู โกศินานนท์.

Edition: Lần thứ 6Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Kan sadaeng phuenban nai prathet thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 793.31 K161 (1).

4. 日本民衆文化の原郷 被差別部落の民俗と芸能 沖浦和光

by 沖浦和光, 1927-2015.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 解放出版社 1998Other title: Nihon minshū bunka no Haragō hisabetsuburaku no minzoku to geinō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 386 N77 (1).

Powered by Koha