|
1.
|
Im Sprachunterricht spielen? Aber ja! / Christa Dauvillier by Dauvillier, Christa. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 I-31 (1).
|
|
2.
|
Autonomes und partnerschaftliches Lernen : Modelle und Beispiele aus dem Fremdsprachenunterricht / Martin Müller, Lukas Wertenschlag, Jurgen Wolff by Müller, Martin | Wertenschlag, Lukas | Wolff, Jurgen. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 A939 (1).
|
|
3.
|
Tiếng Việt : dùng cho Đại học đại cương / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
4.
|
Tiếng Việt và dạy Đại học bằng Tiếng Việt / Nguyễn Khánh Toàn ... [và những người khác] by Nguyễn, Văn Huyên | Nguyễn, Văn Huyên | Đặng, Thai Mai | Đặng, Thai Mai | Ngụy, Như Kon Tum | Ngụy, Như Kon Tum | Trần, Hữu Tước | Trần, Hữu Tước | Phạm, Đồng Điện | Phạm, Đồng Điện | Lê, Khả Kế | Lê, Khả Kế | Nguyễn, Khánh Toàn | Nguyễn, Khánh Toàn. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
5.
|
Lerntechniken im Fremdsprachenunterricht : Handbuch. / Ute Rampillon by Rampillon, Ute. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 L616 (1).
|
|
6.
|
Gemeinsamer europäischer Referenzrahmen für Sprachen : lernen, lehren, beurteilen / John Trim by Trim, John. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 G322 (1).
|
|
7.
|
Учебная литература, словари и разговорники для изучающих русский язык в странах Азии, Африки и Латинской Америки 1981-1985 Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).
|
|
8.
|
Sozialformen im Fremdsprachenunterricht / Inge C. Schwerdtfeger by Schwerdtfeger, Inge Christine. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 S731 (1).
|
|
9.
|
Curriculum zur Gestaltung eines sechsmonatigen Sprachlehrgangs für Aussiedler : Projekt Sprachförderung für Aussiedler / Barbara Dürsch ... [et al.] by Dürsch, Barbara | Herrmann, Karin | Hubatsch, Irmtraut | Jochem, Klaus. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 C976 (1).
|
|
10.
|
Tài liệu giảng dạy ngữ pháp tiếng Việt : dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp / Đại học và Trung học Chuyên nghiệp by Đại học và Trung học Chuyên nghiệp. Edition: In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.922 T103L (1).
|
|
11.
|
Handbuch Fremdsprachenunterricht / Karl-Richard Bausch ... [et al.] by Bausch, Karl-Richard | Christ, Herbert | Hüllen, Werner | Krumm, Hans-Jürgen. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Tübingen : Narr Francke Attempto Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 H236 (1).
|
|
12.
|
Fremdsprachenerwerb, Fremdsprachendidaktik / Jörg Roche by Roche, Jörg. Edition: 3. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Tübingen ; Basel : Narr Francke Attempto Verlag, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 F869 (1).
|
|
13.
|
Практическая методика преподавания русского языка на начальном этапе/ Н. С. Власова, Н. Н. Алексеева by Власова, Н. С | Барабанова Н. Р | Алексеева, Н. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П69 (1).
|
|
14.
|
Лингвострановедческий аспект в преподавании русского языка как иностранного / А. И. Попова by Попова, А. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Воронеж: Воронежский университет, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Л59 (1).
|
|
15.
|
Книга для учителя/ М. Н. Вятютнев by Антонова, Д. Н | Вятютнев, М. Н | Протопопова, И. А | Сосенко, Э. Ю. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 К53 (1).
|
|
16.
|
Методика преподавания русского языка как иностранного/ О. Д. Митро фанова, В. Г. Костомаров by Митро фанова, О. Д | Костомаров, В. Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).
|
|
17.
|
Учебник русского языка для факультетов и курсов повышения квалификации зарубежных преподавателей/ Н. А. Метс, С. Н. Плужникова by Метс, Н. А | Плужникова, С. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).
|
|
18.
|
Порядок слов в русском языке : лингводидактичекский аспект/ О. А. Крылова, Хавронина С. А. by Крылова, О. А | Хавронина С. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 П59 (1).
|
|
19.
|
Язык и культура: Лингвострановедение в преподавании русского языка как иностранного/ Е. М. Верещагин, В. Г. Костомаров by Верещагин, Е. М | Костомаров, В. Г. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Я41 (1).
|
|
20.
|
Методика русского языка в средней школе/ А. В. Текучев by Текучев, А. В. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).
|