|
1.
|
Các thủ thuật (nguyên tắc) sáng tạo cơ bản - Phần 1 / Phan Dũng by Phan, Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 608 C101T (1).
|
|
2.
|
Các thủ thuật (nguyên tắc) sáng tạo cơ bản - Phần 2 / Phan Dũng by Phan, Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 608 C101T (1).
|
|
3.
|
33 nguyên tắc thép trong giao tiếp / Naka Tokoshi ; Sơn Anh, Mỹ Nga dịch by Tokoshi, Naka | Mỹ Nga [dịch] | Sơn Anh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 B100M (1).
|
|
4.
|
48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực / Robert Greene ; Nguyễn Minh Hoàng dịch by Greene, Robert | Nguyễn, Minh Hoàng [dịch ]. Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Other title: The 48 laws of power .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.3 B454M (1).
|
|
5.
|
Người tiên phong / Trần Trọng Tú by Trần, Trọng Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : SaiGonBooks, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 T7721 (1).
|
|
6.
|
사장의 자격 : 대한민국 사장들이 가슴에 새겨야 할 경영의 원칙 / 서광원 지음 by 서, 광원 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Tư cách giám đốc : nguyên tắc kinh doanh mà các giám đốc Hàn Quốc phải khắc sâu trong lòng. | Sajange jagyok : daehanminguk sajangdeuri gaseume saegyoya hal gyongyonge wonchik.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.42 S158 (1).
|
|
7.
|
Giải độc tinh thần / Đông A Sáng biên dịch by Đông, A Sáng [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613 G103Đ (1).
|
|
8.
|
Thúc đẩy nhóm làm việc hiệu quả : 24 bài học để làm việc cùng nhau một cách thành công = Making teams work / Maginn Michael ; Trần Phi Tuấn dịch . by Michael, Maginn | Trần, Phi Tuấn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Making teams work.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 TH506Đ (1).
|
|
9.
|
Bộ nguyên tắc của UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 / Nguyễn Minh Hằng ... [và những người khác] dịch ; Đỗ Văn Đạt hiệu đính. by Đào, Thị Thu Hiền [dịch] | Trần, Thị Thu Thuỷ [dịch] | Nguyễn, Minh Hằng [dịch] | Đỗ, Văn Đạt [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.07 B450N (1).
|