Your search returned 15 results. Subscribe to this search

| |
1. Thư mục về Nguyễn Đình chiểu / Viện Khoa học xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh - Ban văn học

by Viện Khoa học xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh - Ban văn học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Long An : Ty văn hóa và thông tin tỉnh Long An xuất bản , 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH550M (1).

2. Còn là tinh anh / Trần Thanh Phương

by Trần, Thanh Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T7721 (1).

3. Маяковский Владимир: Собрание сочинений в двенадцати томах/ В. В Маяковский

by Маяковский, В. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Правда, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7142 М39 (1).

4. Herder nach seinem Leben und seinen Werken. Bd.2 / Rudolf Haym

by Haym, Rudolf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Osnabrück : Biblio Verlag, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 H541 (1).

5. Lê Thế Hiếu : cuộc đời & thơ / Nguyễn Thị Bích Hà

by Nguyễn, Thị Bích Hà.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Chính trị Quốc gia , 2006Availability: No items available :

6. Herder nach seinem Leben und seinen Werken. Bd.1 / Rudolf Haym

by Haym, Rudolf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Osnabrück : Biblio Verlag, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 H541 (1).

7. Zusammenbruch und Neubeginn : die evangelische Kirche nach 1945 am Beispiel Württembergs / Jörg Thierfelder

by Thierfelder, Jörg.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Quell, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 274.3 Z96 (1).

8. Lật từng mảnh ghép / Trương Tuyết Mai

by Trương, Tuyết Mai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 L124T (1).

9. Schiller : Elend der Geschichte, Glanz der Kunst / Norbert Oellers

by Oellers, Norbert.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Reclam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 S334 (1).

10. Tính cách Cao Bá Quát qua thơ văn / Cao Đức Trường; Trần Thanh Đạm hướng dẫn

by Cao, Đức Trường | Trần, Thanh Đạm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1989Dissertation note: Tiểu luận tốt nghiệp --Trường Đại học Tổng Hợp, TP. Hồ Chí Minh, 1989. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T312C (1).

11. Aus dem Tal der Tränen ins Gelobte Land : der Weg der Kirche mit den Unterdrückten / Leonardo Boff

by Boff, Leonardo.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: Düsseldorf : Patmos Verlag, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 261.7 A932 (1).

12. Annette von Droste-Hülshoff / Herbert Kraft

by Kraft, Herbert.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek : Rowohlt, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.7 A614 (1).

13. Lev Tolstoy: kịch và hài kịch/ L. N. Tônxtôi, Hải Hà Nguyễn dịch

by Tônxtôi, L. N | Nguyễn, Hải Hà [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Moskva: Lokid Premium, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 L207T (1).

14. Deutsche Dichter : Leben und Werk deutschsprachiger Autoren vom Mittelalter bis zur Gegenwart / Gunter E. Grimm, Frank Rainer Max

by Grimm, Gunter E | Max, Frank Rainer.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : P. Reclam, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).

15. Phạm Sư Mạnh : cuộc đời và thơ văn / Nguyễn Thanh Tùng khảo cứu và giới thiệu

by Nguyễn, Thanh Tùng [khảo cứu và giới thiệu].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH104S 2018 (1).

Powered by Koha