Your search returned 55 results. Subscribe to this search

| |
1. Nhân học và cuộc sống

by Hội Dân Tộc Học Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 NH121H (1).

2. Loài tinh tinh thứ ba : sự tiến hóa của tương lai loài người. / Jared Diamond; Nguyễn Thủy Chung, Nguyễn Kim Nữ Thảo dịch

by Jared, Diamond | Nguyễn, Thủy Chung | Nguyễn, Kim Nữ Thảo dịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2007Availability: No items available :

3. Nhân học và cuộc sống : Tập 4 / Ngô Văn Lê, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Võ Công Nguyện, Nguyễn Khắc Cảnh, Huỳnh Ngọc Thu hội đồng biên tập; Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân tổ chức bản thảo và biên tập..[ Trương Văn Món, Lê Công Lý, Phan Thị Yến Tuyết.. và những người khác]

by Hội Dân tộc học- Nhân học Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121H (1).

4. Nhân học & cuộc sống, T.6

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: No items available :

5. Nhân học văn hóa : Con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi

by Vũ, Minh Chi Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: No items available :

6. Nhân học văn hóa : Con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi

by Vũ, Minh Chi Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121H (1).

7. Nhân học đại cương : Quĩ Ford tài trợ / PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết, TS.Thành Phần, TS. Nguyễn Khắc Cảnh, TS. Nguyễn Thanh Bình, Th.S Ngô Thị Phương Lan, Th.S Huỳnh Ngọc Thu ban biên tập; GS.TS Ngô Văn Lệ, PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết ban biên tập.

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121Đ (4).

8. Nhân học & cuộc sống. T.4, Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).

9. Nhân học & cuộc sống. T.4, Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).

10. Nhân học một quan điểm về tình trạng nhân sinh : Tài liệu tham khảo nội bộ / Emily A.Schultz, Robert H.Lavenda

by Schultz, Emily A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2001Availability: No items available :

11. Nhân học một quan điểm về tình trạng nhân sinh : Tài liệu tham khảo nội bộ / Emily A.Schultz, Robert H.Lavenda

by Schultz, Emily A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2001Availability: No items available :

12. Nhân học một quan điểm về tình trạng nhân sinh : Tài liệu tham khảo nội bộ / Emily A.Schultz, Robert H.Lavenda

by Schultz, Emily A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (4).

13. Ghi hình văn hóa : Những khám phá về phim và nhân học / Jay Ruby; Đặng Tuyết Anh, Nguyễn Thị Thu Hường, Phạm Hoài Anh, Nguyễn Thị Kim Chi người dịch; Nguyễn Thị Hiền, Đoàn Thị Tuyến hiệu đính.

by Ruby, Jay.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.33 GH300H (1).

14. Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 2 / Ngô Văn Lệ..[Nguyễn Văn Tiệp, Huỳnh Ngọc Thu, Ngô Thị Phương Lan.. và những người khác]

by Ngô, Văn Lệ [Chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (4).

15. Lịch sử và lý thuyết nhân học : Alan Barnard; Dương Tuấn Anh, Đỗ Thị Thu Hà dịch

by Barnard, Alan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: No items available :

16. Nhân học và cuộc sống : Tập chuyên khảo tôn giáo tín ngưỡng / Ngô Văn Lệ chủ biên, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Huỳnh Ngọc Thu..[ và những người khác]; Nguyễn Đức Lộc, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân tổ chức bản thảo và biên tập.

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 NH121H (2).

17. 文化人類学/ 波平恵美子

by 波平, 恵美子, 1942.

Edition: 再発行31Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 医学書院, 1993Other title: Bunka jinruigaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.9 B884 (1).

18. 文化人類学/ 内堀基光,奥野克巳編著

by 内堀, 基光, 1948- | 奥野, 克巳, 1962-.

Series: 放送大学教材Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 放送大学教育振興会, 2014Other title: Bunka jinruigaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 B884 (1).

19. 文化人類学/ 松村圭一郎著

by 松村, 圭一郎.

Series: ブックガイドシリーズ基本の30冊Edition: 再発行2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 京都: 人文書院, 2011Other title: Bunka jinruigaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.031 B884 (1).

20. 文化人類学の歴史 社会思想から文化の科学へ/ M.S.ガーバリーノ著

by Garbarino, Merwyn S.

Edition: 再発行6Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 新泉社, 1987Other title: Bunka jinruigaku no rekishi shakai shisō kara bunka no kagaku e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.02 B884 (1).

Powered by Koha