Refine your search

Your search returned 48 results. Subscribe to this search

| |
1. 난세에 길을 찾다 : 새로운 시대를 꿈꾼 13인과 그들의 선택 / 임용한 지음

by 임, 용한.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2009Other title: Nansee gireul chatda : Saeroun sidaereul kkumkkun 13ingwa geudeurui seontaek.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0519 N188 (1).

2. 알베르트 아인슈타인 / 브리지트라베, 미셸 퓌에크지음 ; 고선일 옮김

by 브리지트, 라베 | 미셸 퓌에크 [지음] | 고, 선일 [옮김 ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다섯수레, 2006Other title: Alvert Einstein | Alvert Einstein.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530.092 A474 (1).

3. Tìm về cội nguồn : Tập 2 / Phan Huy Lê

by Phan, Huy Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T310V (1).

4. Sự thờ cúng Trần Hưng Đạo ở Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học lịch sử / Trần Mạnh Tiến thực hiện; Nguyễn Quốc Lộc hướng dẫn

by Trần Mạnh Tiến | Nguyễn, Quốc Lộc GS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1994Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 (1).

5. Cuộc đời và sự nghiệp của Ito Hirobumi (1841- 1909) : Khóa luận tốt nghiệp / Tăng Thị Phương Giang ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn ,

by Tăng, Thị Phương Giang | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

6. 우리 고전 캐릭터의 모든것 / 서대석엮음

by 서, 대석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트 출판그룹, 2008Other title: Tất cả về các nhân vật cổ điển của chúng tôi | Uli gojeon kaeligteoui modeungeos.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 U39 (1).

7. Vương Hoàng Tuyên nhà giáo nhà dân tộc học

by Khoa sử.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

8. Vương Hoàng Tuyên nhà giáo nhà dân tộc học

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB trẻ, 1999Availability: No items available :

9. 山本五十六 阿川弘之 / ,

by 阿川, 弘之, 1920-2015.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社版 1965Other title: Yamamoto isoroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y31 (1).

10. Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Bá Thế

by Nguyễn, Quang Thắng | Nguyễn, Bá Thế.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.59 N5764 (1).

11. 福沢諭吉 思想と政治との関連 遠山茂樹

by 遠山, 茂樹, 1914-2011.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 財団法人 東京大学出版会 1970Other title: Fukuzawa yukichi Shisō to seiji to no kanren.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.1 F85 (1).

12. 인간 이을호. 26 / 다산학연구원 편

by 다산학연구원 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Con người Lee Eul-ho. | Ingan ieulho..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 I-44 (1).

13. 현암 이을호 연구 : 한국사상 연구의 현대적 기반. 27 / 다산학연구원 편

by 다산학연구원 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Nghiên cứu về Hyunam Lee Eul-ho : Quỹ hiện đại cho nghiên cứu tư tưởng Hàn Quốc. | Hyeon-am ieulho yeongu : Hangugsasang yeonguui hyeondaejeog giban..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H995 (1).

14. Những cống hiến của tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam / Võ Xuân Đàn.

by Võ, Xuân Đàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 (1).

15. Trương Đăng Quế : Cuộc đời và sự nghiệp / Nguyễn Văn Chừng..[và những người khác]

by Nguyễn, Văn Chừng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 922 TR561Đ (1).

16. Tư tưởng canh tân của Nguyễn Trường Tộ - giá trị và hạn chế / Vũ Ngọc Lanh

by Vũ, Ngọc Lanh, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.22 T550T 2015 (1).

17. Nguyễn Tri Phương : 1800-1873 / Thái Hồng

by Thái, Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.092 L302S (1).

18. Tấm gương người làm khoa học. T.5 / Hoàng Đức Hậu chủ biên; Nguyễn Lan ... [và những người khác]

by Hoàng, Đức Hậu | Nguyễn, Lan | Đặng, Xim | Kim, Anh | Hồng, Phấn | Âu, Giang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.092 T120G (1).

19. Chủ tịch Hồ Chí Minh tấm gương sáng mãi muôn đời : Chỉ thị 05- CT/TW của Bộ chính trị khóa XII về " Đẩy mạnh học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh / Trung tâm giới thiệu sách Sài Gòn

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.23092 (2).

20. Tư tưởng canh tân của Phạm Phú Thư - Đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Mai Hạnh ; Bùi Huy Du hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mai Hạnh | Bùi, Huy Du, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2015 (1).

Powered by Koha