|
1.
|
Sạc bỏ túi dánh cho Nhân viên xã hội: 50 câu hỏi giải đáp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH Mở ban công TP.HCM, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
21세기를 이끌고 갈 한국의 차세대 / 이규원 외 지음 by 이, 규원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원미디어, 1996Other title: Thế hệ tiếp theo của Hàn Quốc, những người sẽ dẫn đầu thế kỷ 21 | 21Segileul ikkeulgo gal hangug-ui chasedae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0519 T971 (1).
|
|
3.
|
「決定版」買う気にさせる営業心理学 : すぐできる!NLP理論によるセールステクニックの極意 林紀光著 by 林紀光. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 PHP研究所 2003Other title: `Ketteihan' kauki ni sa seru eigyō shinri-gaku: Sugu dekiru! NLP riron ni yoru sērusutekunikku no gokui.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 673.3 Ke63 (1).
|
|
4.
|
Kỹ năng phỏng vấn / Tim Hindle ; Kim Phượng biên dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính by Hindle, Tim | Kim Phượng [Biên dịch] | Nguyễn, Văn Quì [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 K600N (1).
|
|
5.
|
Các kỹ năng quản lý hiệu quả / Nguyễn Văn Quì, Phạm Ngọc Sáu, Trần Thị Bích Nga by Nguyễn, Văn Quì | Phạm, Ngọc Sáu | Trần, Thị Bích Nga. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 C101K (1).
|
|
6.
|
Kỷ luật không cần trừng phạt / Dick Grote ; Trịnh Hồng Hạnh dịch by Grote, Dick | Trịnh, Hồng Hạnh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 K600L (1).
|
|
7.
|
Thuật thúc đẩy nhân viên / Brian Tracy ; Anh Tuấn dịch by Tracy, Brian | Anh Tuấn [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.314 T504T (1).
|
|
8.
|
Clinical social work supervision : practice and process by Robert Taibbi. Material type: Text Language: English Publication details: Boston : Pearson, c2013Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
9.
|
Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn & du lịch / Nguyễn Thanh Chương by Nguyễn, Thanh Chương. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.24 T306A (1).
|
|
10.
|
介護と看護のための日本語教育実践/ 神村初美 by 神村, 初美, 1963-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 京都: ミネルヴァ書房, 2019Other title: Kaigo to kango no tame no nihongo kyōiku jissen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.17 K1-K1227 (2).
|