Refine your search

Your search returned 17 results. Subscribe to this search

| |
1. The diary of Amos Lee: Girls, Guts and Glory

by Foo, Adeline.

Edition: 1st edMaterial type: Text Text Language: English Publication details: Singapore Mcgraw-Hill 2009Availability: No items available :

2. The diary of Amos Lee: Girls, Guts and Glory

by Foo, Adeline.

Edition: 1st edMaterial type: Text Text Language: English Publication details: Singapore Mcgraw-Hill 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3. Il rumore dell'erba che cresce / Marco Scarpati

by Scarpati, Marco.

Edition: 3th ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Italia : Infinito Edizioni, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.2 R937 (1).

4. (어린이와 청소년이 함께 읽는) 백범일지 / 김구 지음 ; 신경림 풀어씀

by 김, 구 | 신, 경림.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 나남출판, 2008Other title: (Eolin-iwa cheongsonyeon-i hamkke ilgneun) Baegbeom-ilji | (Thiếu nhi và thanh thiếu niên cùng đọc) Nhật ký Baek-beom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.78 B139 (1).

5. NOTE + BOOK / Udom Taepanich

by Udom Taepanich.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงแทพๆ, 2002Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 N911 (1).

6. 自由ヴィエトナム訪問記 レオ・フィゲール著 ; 野村茂雄訳

by レオ・フィゲール [著] | 野村茂雄 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 青銅社 1952Other title: Jiyū vu~ietonamu hōmon-ki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.31 J55 (1).

7. ヴェトナムディープウォッチ 臣永正広 文; 外山ひとみ 写真

by 臣永正広 文 | 外山ひとみ 写 [真].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 徳間書店 1995Other title: Vu~etonamudīpuu~otchi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.310.9 V68 (1).

8. Ngọn lửa tuổi hai mươi : trích nhật ký Nguyễn Văn Thạc, nhật ký Đặng Thuỳ Trâm, diễn đàn "Tuổi 20 của chúng ta" / Nguyễn Văn Thạc, Đặng Thuỳ Trâm

by Nguyễn, Văn Thạc | Đặng, Thuỳ Trâm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 N5764 (1).

9. Tagebücher. Bd.3, 1914-1923 ; in der Fassung der Handschrift / Franz Kafka

by Kafka, Franz.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 T125 (1).

10. 여보, 우리도 배낭여행 떠나요 / 김현, 조동현지음

by 김, 현 | 조, 동현 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원미디어, 1995Other title: Yeobo, urido baenangyeohaeng tteonayo | Mình à, chúng ta cũng đi du lịch bụi nào.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 Y46 (2).

11. 해바라기 카짱 : 모리타 선생님과 2주간 특별수업 / 양윤옥 옮김 ; 니시카와 쓰카사 지음

by 양, 윤옥 [옮김] | 니시카와 쓰카사 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 뜨인돌출판사, 2009Other title: Sunflower Ka-chan : Lớp học đặc biệt trong 2 tuần với thầy Morita | Haebalagi kajjang : Molita seonsaengnimgwa 2jugan teugbyeolsueob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 H133 (1).

12. Suy nghĩ mới về nhật ký trong tù : Bản dịch trọn vẹn, in lần thứ ba có chỉnh lý bổ sung / Nguyễn Huệ Chi chủ biên

by Nguyễn, Huệ Chi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1995Availability: No items available :

13. Suy nghĩ mới về nhật ký trong tù : Bản dịch trọn vẹn, in lần thứ ba có chỉnh lý bổ sung / Nguyễn Huệ Chi chủ biên

by Nguyễn, Huệ Chi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.8 S523N (1).

14. Mẹ ơi, con sẽ lại về / Hong Young-nyeo, Hwang Anna ; Nguyễn Việt Tú Anh dịch

by Hong, Young-nyeo | Hwang, Anna | Nguyễn, Việt Tú Anh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Nha Nam : Văn học, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 M200¡  (1).

15. Một số vấn đề về phương pháp và kỹ thuật trong Dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 M458S (1).

16. Letzte Nacht träumte ich vom Frieden : ein Tagebuch aus dem Vietnamkrieg / Dang Thuy Tram

by Dang, Thuy Tram.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Krüger Verlag, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043092 L651 (1).

17. Blood on their hands : infanticide in India and other stories / John Nery, Arlene Bongon-Burgos

by Nery, John | Bongon-Burgos, Arlene.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Philippines : Ateneo de Manila University, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.095 N456 (1).

Powered by Koha