|
1.
|
日本語の発音指導 : VT法の理論と実際 クロード, ロベルジュ、木村匡康、川口義一 / by クロード | ロベルジュ | 木村匡康 | 川口義一. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 : 凡人社, 1990Other title: Nihongo no hatsuon shidō : VT-hō no riron to jissai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811.1 N691-H (1).
|
|
2.
|
日本語はつおん : 英語版 / 国際交流基金. , by 国際交流基金. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 国際交流基金, 1995Other title: Nihongo : the pronunciation of Japanese | Nihongo hatsu on Eigo-ban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G8-N77-H (1).
|
|
3.
|
にっぽんご5-発音とローマ字 教育科学研究会・秋田国語部会著 / by 教育科学研究会・秋田国語部会著. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : むぎ書房, 1966Other title: Nippon go 5 - hatsuon to rōma ji.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G8(1)-N77 (1).
|
|
4.
|
日本語の発音教室 : 田中真一, 窪薗晴夫著 ; 窪薗晴夫監修 理論と練習 / by 田中真一 | 窪薗晴夫 | 窪薗晴夫. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 くろしお出版 2000Other title: Nihongo no hatsuon kyōshitsu : Riron to renshū | Introduction to Japanese pronunciation : theory and practice.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G8-N77 (1).
|
|
5.
|
Pronunciare l'italiano / Lidia Costamagna by Costamagna, Lidia. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458.1 P9653 (1).
|
|
6.
|
An investigation into EFL teachers' and students' attitudes towards oral error correction at ESC English Language center- HCMC by Nguyễn, Phương Thảo. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
7.
|
An investigation into EFL teachers' and students' attitudes towards oral error correction at ESC English Language center- HCMC by Nguyễn, Phương Thảo. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2016Availability: No items available :
|
|
8.
|
日本語はつおん : 英語版 / 国際交流基金. , by 国際交流基金. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 国際交流基金, 1978Other title: Nihongo : the pronunciation of Japanese | Nihongo hatsu on Eigo-ban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G8-N77-H (1).
|
|
9.
|
1日10分の発音練習 松崎 寛 「ほか」 / by 河野, 俊之. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 くろしお出版 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G8-I16 (1).
|
|
10.
|
Hoàn thiện kỹ năng phát âm và đánh dấu trọng âm tiếng Anh / Quỳnh Như, Hồng Nhung by Quỳnh Như | Hồng Nhung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 H406T (1).
|
|
11.
|
Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 NG517G (1).
|
|
12.
|
Khảo sát cách phát âm về trọng âm và ngữ điệu tiếng Anh của người bản ngữ Việt (Nghiên cứu thực nghiệm) : luận án Tiến sĩ : 60.22.01.10 / Trần Thị Thanh Diệu; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Trần, Thị Thanh Diệu | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 KH108S (2).
|
|
13.
|
Improving the pronunciation of English fricatives by using computer software by Trần, Thị Lệ Thủy. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2012Availability: No items available :
|
|
14.
|
Thực trạng phát âm tiếng Nhật của sinh viên Việt Nam trong trường đại học : Luận văn Thạc sĩ : 305151007 / Sái Thị Mây ; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn , by Sái, Thị Mây | Nguyễn, Văn Huệ, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
15.
|
Improving the pronunciation of English fricatives by using computer software by Trần, Thị Lệ Thủy. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
16.
|
Вопросы обучения русскому произношению/ Н. И. Самуйлова by Самуйлова, Н. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7152 В74 (1).
|
|
17.
|
Phonetiktrainer A1-B1 - Aussichten : Kurs- und Selbstlernmaterial mit 2 Audio-CDs / Kerstin Reinke by Reinke, Kerstin. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 P574 (3).
|
|
18.
|
Những vấn đề chính tả tiếng Việt hiện nay / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Chương chủ biên by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [chủ biên] | Nguyễn, Hữu Chương [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H987 (1).
|
|
19.
|
Những vấn đề chính tả tiếng Việt hiện nay / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Chương chủ biên by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 NH556V (7).
|
|
20.
|
Phát âm tiếng Anh của sinh viên miền Tây Nam Bộ (nghiên cứu thực nghiệm) : luận án Tiến sĩ : 62220241 / Lê Kinh Quốc; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Lê, Kinh Quốc | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :
|