Your search returned 12 results. Subscribe to this search

| |
1. Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ : ấn bản 23 . T.1 / Joan S. Mitchell ... [và những người khác] biên tập.

by Dewey, Mevil | Mitchell, Joan S | Thư viện Quốc gia Việt Nam.

Edition: Ấn bản 23Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D5191M (1).

2. Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey : tài liệu hướng dẫn sử dụng Dewey Decimal Classification, 22nd edition Khung Phân loại Thập phân Dewey rút gọn, ấn bản 14 / Nguyễn Minh Hiệp chủ biên ... [và những người khác]

by Nguyễn, Minh Hiệp [chủ biên] | Nguyễn, Minh Hiệp | Lê, Ngọc Ánh | Dương, Thúy Hương.

Edition: Ấn bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Tự nhiên, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 H561D (1).

3. Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ : ấn bản 14 / Joan S. Mitchell ... [và những người khác] biên tập ; Nguyễn Thị Huyền Dân ... [và những người khác] biên dịch.

by Dewey, Mevil | Mitchell, Joan S [biên soạn] | Nguyễn, Thị Huyền Dân [dịch] | Thư viện Quốc gia Việt Nam.

Edition: Ấn bản 14Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3 KH513P (1).

4. Learn Dewey Decimal Classification / Mary Mortimer

by Mortimer, Mary.

Edition: Tái bản lân thứ 21Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Colorado : Canberra Docmatrix Pty, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 L438 (1).

5. Dewey Decimal Classification : a pratical guide / Lois Mai Chan, John P. Comaromi, Joan S. Mitchell, Mohinder P. Satija

by Chan, Lois Mai | Comaromi, John P | Mitchell, Joan S | Satija, Mohinder P.

Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Forest Press, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D5191M (1).

6. Abridged Dewey Deciaml Classification and Relative Index / Melvil Dewey ; edited by Joan S. Mitchell editor ; Julianne Beall, Winton E. Matthews, Gregory R. New assistance editor

by Dewey, Melvil | Mitchell Joan S.

Edition: Tái bản lần thứ 13Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Forest Press, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 A163 (2).

7. Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ : ấn bản 23 . T.2 / Joan S. Mitchell ... [và những người khác] biên tập.

by Dewey, Mevil | Mitchell, Joan S | Thư viện Quốc gia Việt Nam.

Edition: Ấn bản 23Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D5191M (1).

8. Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ : ấn bản 23 . T.3 / Joan S. Mitchell ... [và những người khác] biên tập.

by Dewey, Mevil | Mitchell, Joan S | Thư viện Quốc gia Việt Nam.

Edition: Ấn bản 23Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D5191M (1).

9. Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ : ấn bản 23 . T.4 / Joan S. Mitchell ... [và những người khác] biên tập.

by Dewey, Mevil | Mitchell, Joan S | Thư viện Quốc gia Việt Nam.

Edition: Ấn bản 23Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D5191M (1).

10. Phân loại tài liệu / Tạ Thị Thịnh

by Tạ, Thị Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 PH121L (5).

11. Dewey Decimal Classification A study manual and number building guide / Mona L.Scott

by L.Scott, Mona.

Edition: Tái bản lân thứ 21Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Colorado : libraries unlimited, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.431 D519 (1).

12. Phân loại tài liệu : giáo trình ngành Thư viện - Thông tin / Ngô Ngọc Chi

by Ngô, Ngọc Chi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.42 PH121L (1).

Powered by Koha