Refine your search

Your search returned 26 results. Subscribe to this search

| |
1. Phương ngữ Nam Bộ / Trần Thị Ngọc Lang

by Trần, Thị Ngọc Lang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 PH561N (2).

2. 方語と文化 広島大学公開議座 /

by 広島大学公開議座.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 広島大学放途教育実験施委員会, 1978Other title: Hō-go to bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 828 H81 (1).

3. Sự biến đổi ngôn từ của các cộng đồng chuyển cư đến thủ đô / Trịnh Cẩm Lan

by Trịnh, Cẩm Lan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội , 2007Other title: Nghiên cứu trường hợp cộng đồng Nghệ Tĩnh ở Hà Nội.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 S550B (1).

4. Miêu tả và phân vùng ngữ âm phương pháp Bình Trị Thiên / Võ Xuân Trang

by Võ, Xuân Trang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm Hà Nội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 M309T (1).

5. Tiếng Việt trên các miền đất nước : phương ngữ học / Hoàng Thị Châu

by Hoàng, Thị Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T306V (1).

6. Việc sử dụng từ địa phương Nam Bộ trên Nhật báo Tiếng dội miền Nam 1962 và Nhật báo Đuốc nhà Nam 1971 (so sánh với Nhật báo Tuổi trẻ 2006) : luận văn Thạc sĩ : XN.03.023 / Bùi Thị Thanh Hương; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn

by Bùi, Thị Thanh Hương | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V303S (3).

7. Thổ ngữ Phú Quý (Bình Thuận): Sự khác biệt về từ vựng - ngữ nghĩa : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Hồ Nguyên Nhật Tiên; Đinh Lê Thư hướng dẫn

by Hồ, Nguyên Nhật Tiên | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

8. Сборник упражнениё по диалектологии/ О. В. Горшкова, Т. А. Хмелевская

by Горшкова, О. В | Хмелевская, Т. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 С23 (1).

9. Phương ngữ Nam Bộ trong các sáng tác của Nguyễn Ngọc Tư : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Bình Khang; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn

by Nguyễn, Bình Khang | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH561N (1).

10. Phương tiện tình thái trong phương ngữ Bình Định : luận văn Thạc sĩ : 60220240 / Nguyễn Ngọc Oanh; Nguyễn Văn Lập hướng dẫn

by Nguyễn, Ngọc Oanh | Nguyễn, Văn Lập [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Quy Nhơn (Bộ Giáo dục và Đào tạo), 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (1).

11. Ngôn ngữ văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: No items available :

12. Ngôn ngữ văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: No items available :

13. Định danh sự vật liên quan đến sông nước vùng Đồng bằng Sông Cửu Long trong phương ngữ Nam Bộ : luận án tiến sĩ : 62220101 / Hồ Văn Tuyên; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Hồ, Văn Tuyên | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Học viện Khoa học xã hội (Viện Khoa học xã hội Việt Nam), 2013. Availability: No items available :

14. Ngôn ngữ văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: No items available :

15. Từ vựng các phương ngữ Êđê = Lexique des dialectes Êđê / Đoàn Văn Phúc

by Đoàn, Văn Phúc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417.305899 T550V (1).

16. Phương ngữ Bình Trị Thiên / Võ Xuân Trang

by Võ, Xuân Trang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 PH561N (1).

17. Phương ngữ Nhật Bản : Trường hợp phương ngữ Osaka : Khóa luận tốt nghiệp / Mai Hồng Nhật ; Nguyễn Thị Thu Hương hướng dẫn

by Mai, Hồng Nhật | Nguyễn, Thị Thu Hương, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

18. Tiếng Hà Nội : từ hướng tiếp cận phương ngữ học xã hội / Trịnh Cẩm Lan

by Trịnh, Cẩm Lan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc Gia, 2017Availability: No items available :

19. Tiếng lóng của giới tội phạm : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Ngọc Thúy; Trịnh Sâm hướng dẫn

by Nguyễn, Ngọc Thúy | Trịnh, Sâm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

20. 北京话单音词词彙 / Lu Zhiwei

by Lu, Zhiwei.

Material type: Text Text; Format: print Language: Chinese Publication details: Beijing : 科学 (Khoa học), 1956Other title: Běijīng huà dān yīn cí cí huì.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.181 B594 (1).

Powered by Koha