Refine your search

Your search returned 15 results. Subscribe to this search

| |
1. Cách điều khiển cuộc phỏng vấn : sách tham khảo nghiệp vụ / Makxim Kuznhesop, Irop Sưkunop ; Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan dịch

by Kuznhesop, Makxim | Sưkunop, Irop | Lê, Tâm Hằng [dịch] | Ngữ Phan [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 612.18 K979 (1).

2. The whites of their eyes : profiles / David Leser

by Leser, David.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: St Leonards, N.S.W. : Allen & Unwin, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 080 L628 (1).

3. Trò chuyện cùng Dương Ngọc Dũng : tình yêu, tôn giáo và triết học : một trường hợp góp phần vào nhân học đối thoại

by Nguyễn, Đức Lộc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.92 TR400C (1).

4. Phỏng vấn tuyển dụng / Ros Jay, Hiền Thu

by Jay, Ros | Hiền Thu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.144 P431V (1).

5. Giáo trình phỏng vấn phát thanh - truyền hình / Ngô Thị Hồng Minh, Nguyễn Thị Mai Thu, Cù Thị Thanh Huyền

by Ngô, Thị Hồng Minh | Nguyễn, Thị Mai Thu | Cù, Thị Thanh Huyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đài tiếng nói Việt Nam, Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.44 N5763 (1).

6. การสัมภาษณ์งาน / นเรศ สุรสิทธิ์

by นเรศ สุรสิทธิ์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Kan samphat ngan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 K161 (1).

7. Thể loại báo chí / Đinh Văn Hường... [và những người khác]

by Đinh, Văn Hường | Dương, Xuân Sơn | Trần, Quang | Đặng, Thu Hương | Nguyễn, Thanh Huyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D584 (1).

8. Kỹ năng phỏng vấn / Tim Hindle ; Kim Phượng biên dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính

by Hindle, Tim | Kim Phượng [Biên dịch] | Nguyễn, Văn Quì [Hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 K600N (1).

9. Thể loại báo chí / Đinh Văn Hường... [và những người khác]

by Đinh, Văn Hường | Dương, Xuân Sơn | Trần, Quang | Đặng, Thu Hương | Nguyễn, Thanh Huyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D584 (1).

10. Nghệ thuật phỏng vấn các nhà lãnh đạo : sách tham khảo nghiệp vụ / Samy Cohen ; Nguyễn Chí Tình dịch ; Nguyễn Thanh Hà hiệu đính

by Cohen, Samy | Nguyễn, Chí Tình [dịch] | Nguyễn, Thanh Hà [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 612.16 C6781 (1).

11. Intentional interviewing and counseling : facilitating client development in a multicultural society / Allen E. Ivey, Mary Bradford Ivey

by Ivey, Allen E | Ivey, Mary Bradford.

Edition: 4th ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Pacific Grove : Brooks/Cole Pub., 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.3 I-61 (1).

12. Kỹ năng phỏng vấn / Tim Hindle ; Kim Phượng dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính

by Hindle, Tim | Kim Phượng [dịch] | Nguyễn, Văn Quì [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005Other title: Interviewing Skills .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3112 K600N (1).

13. Ý nghĩa dụng học (hành vi tại lời) của các vị từ tình thái khảo sát trên diễn ngôn phỏng vấn của báo in hiện nay (Khảo sát ngữ liệu trên báo Tuổi Trẻ từ năm 2014 đến nay) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Trần Hà Giang; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Trần, Hà Giang | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Y600N (1).

14. Heiner Geissler : im Gespräch mit Gunter Hofmann und Werner A. Perger / Heiner Geissler, Gunter Hofmann, Werner A Perger

by Geissler, Heiner | Hofmann, Gunter | Perger, Werner A.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Eichborn, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0879 H468 (1).

15. Der Sturz : Erich Honecker im Kreuzverhör / Reinhold Andert, Wolfgang Herzberg

by Andert, Reinhold | Herzberg, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Aufbau Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1 D427 (1).

Powered by Koha