|
1.
|
(제대로 된) 통역·번역의 이해 / 정호정 by 정, 호정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2008Other title: Hiểu sâu về biên phiên dịch | (Jedaelo doen) Tong-yeog·beon-yeog-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 T665 (4).
|
|
2.
|
Dịch thuật và tự do / Hồ Đắc Túc by Hồ, Đắc Túc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 D302T (1).
|
|
3.
|
よくわかる翻訳通訳学/ 鳥飼玖美子 by 鳥飼, 玖美子, 1946-. Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 京都: ミネルヴァ書房, 2013Other title: Yoku wakaru honyaku tsūyakugaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.7 Y77 (1).
|
|
4.
|
通訳者・翻訳者になる本 : プロになる完全ナビゲーション・ガイド Series: イカロスMOOKMaterial type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: イカロス出版, 2020Other title: Tsūyakusha honyakusha ni naru hon : puro ni naru kanzen nabigēshon gaido.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.7 T7899 (1).
|
|
5.
|
Die Oper als Textgestalt : Perspektiven einer interdisziplinären Übersetzungswissenschaft / Klaus Kaindl by Kaindl, Klaus. Material type: Text Language: German Publication details: Tübingen : Stauffenburg Verlag, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 782.10268 D559 (1).
|
|
6.
|
Dịch Anh - Việt văn bản khoa học (trên cơ sở ngữ liệu các chuyên ngành Hóa học, Sinh học, Y học) / Lưu Trọng Tuấn; Hồ Lê, Nguyễn Kiên Trường hướng dẫn by Lưu, Trọng Tuấn | Hồ, Lê [hướng dẫn ] | Nguyễn, Kiên Trường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Viện Khoa học Xã hội Vùng Nam Bộ Availability: No items available :
|
|
7.
|
통역, 번역의 이해 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hanguk Munhwasa, 2007Other title: Tìm hiểu biên - phiên dịch | Tong-yeog, beon-yeog-ui ihae.Availability: No items available :
|
|
8.
|
Giáo trình dịch Việt - Hàn từ lý thuyết đến thực tiễn / Trần Thị Hường ; Nguyễn Thị Phương Mai, Park Ji Hoon by Trần, Thị Hường | Nguyễn, Thị Phương Mai | Park, Ji Hoon. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 GI-108T (1).
|
|
9.
|
聴解が弱いあなたへ/ 日本語教育研究所編著 by 日本語教育研究所. Series: 初級から中級への橋渡しシリーズ ; 3Edition: 再発行5Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 凡人社, 2002Other title: Chõkai ga yowai anata e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811 G8-C4499 (1).
|
|
10.
|
한문해석의 기초 / 장기근 by 장, 기근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 명문당, 2009Other title: Khái niệm cơ bản về phiên dịch tiếng Trung | Hanmunhaeseog-ui gicho.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H242 (3).
|
|
11.
|
漢文解釋講話 / 최상익 by 최, 상익. Material type: Text; Format:
print
Language: Chinese Publication details: 파주 : 한울, 2008Other title: Bài diễn văn phân tích Hán văn | Hànwén jiěshì jiǎnghuà.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 H677 (2).
|
|
12.
|
Fachübersetzen - ein Lehrbuch für Theorie und Praxis / Radegundis Stolze by Stolze, Radegundis. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Frank & Timme, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 F139 (1).
|
|
13.
|
Luyện dịch Việt - Anh : trích dịch thời sự báo chí trong nước. Q.1 / Hồ Văn Hoà by Hồ, Văn Hoà. Edition: Tái bản lần 4, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 L527D (1).
|
|
14.
|
Грамматические аспекты перевода: учеб. пособие для студ. учреждений высш. проф. образования/ О. А. Сулейманова Составитель by Беклемешева, Н. Н [ Составитель ] | Карданова, К. С [ Составитель] | Сулейманова, О. А [ Составитель]. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Академия, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 Г76 (1).
|
|
15.
|
Технология перевода: учеб. пособие для студ. лингв. вузов и фак. / Л. К. Латышев by Латышев, Л. К. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Академия, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 Т38 (1).
|
|
16.
|
Современные информационные технологии и перевод: учеб. пособие для студ. перевод. фак. учеб. заведений/ А. Л. Семенов by Семенов, А. Л. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Академия, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 С56 (1).
|
|
17.
|
Phương pháp dịch Anh - Việt / Nguyễn Thanh Chương, Trương Trác Bạt by Nguyễn, Thanh Chương | Trương, Trác Bạt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 PH561P (2).
|
|
18.
|
Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh Course in translation and interpretation of english / Dương Ngọc Dũng, M.A, Ph.D by Dương, Ngọc Dũng. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng anh.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 GI-106T (1).
|
|
19.
|
Konstruktives Übersetzen / Hans G. Hönig by Hönig, Hans G. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Stauffenburg Verlag, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.02 K82 (1).
|
|
20.
|
Гуманитарный перевод: учеб. пособие для студ. высш. учеб. заведений/ В. Н. Крупнов by Крупнов, В. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Академия, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 Г93 (1).
|