|
1.
|
영화평론 / 황영미 by 황, 영미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국영화평론가협회, 2009Other title: Đánh giá phim | Yeonghwapyeonglon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309 Y46 (1).
|
|
2.
|
アジア映画をアジアの人々と愉しむ 山本登志哉, 伊藤哲司編著 by 山本, 登志哉, 1959- | 伊藤, 哲司, 1964-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 北大路書房 2005Other title: Ajia eiga o ajiano hitobito to tanoshimu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 A312 (1).
|
|
3.
|
한국영화문화 / 김수남 by 김, 수남. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 월인, 2005Other title: Hangungnyonghwamunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
4.
|
영화 서사학 / 지정남지음 by 서, 정남. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의 나무, 2007Other title: Yeonghwa seosahag | Tường thuật điện ảnh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4301 Y46 (1).
|
|
5.
|
한국영화감독론 / 김수남지음 by 김, 수남. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2002Other title: Lý thuyết đạo diễn điện ảnh Hàn Quốc | hangug-yeonghwagamdoglon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43023 H239 (1).
|
|
6.
|
Der Himmel über Berlin : ein Filmbuch / Wim Wenders, Peter Handke by Wenders, Wim | Handke, Peter. Edition: 6Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4372 H658 (1).
|
|
7.
|
Phim thương mại trong đời sống văn hóa thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thanh Hương ; Nguyễn Minh Hòa hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Hương | Nguyễn, Minh Hòa, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.40959779 PH310T 2008 (1).
|
|
8.
|
สารคดีและการเขียนสารคดี / ถวัลย์ มาศจรัส by ถวัลย์ มาศจรัส. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทประชาชน, 2000Other title: Sankhadi lae kan khian sankhadi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.066 S227 (1).
|
|
9.
|
Tập tài liệu tham khảo về phim dân tộc học : Hội thảo Phim dân tộc học lần thứ nhất, ngày 28 và 29/10/2003 tại Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam do Quỹ Ford tài trợ / Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T123T (1).
|
|
10.
|
Bilder / Ingmar Bergman ; Jörg Scherzer dịch by Bergman, Ingmar | Scherzer, Jörg [dịch]. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : Kiepenheuer & Witsch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 B595 (1).
|
|
11.
|
การ์ตูนไทยเพื่อเด็กไทย หลวิชัยคาวี / เดชาชาติ เทียนเสม by เดชาชาติ เทียนเสม. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อักษราพิพัฒน์, 2000Other title: Katun thai phuea dek thai hon wichai khawi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 K197 (1).
|
|
12.
|
การ์ตูน ขายหัวดเราะ by บริษัท บรรลือสาส์น จำกัด | บริษัท บรรลือสาส์น จำกัด. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การบริหารส่วนจังหวัดพระนครศรีอยุธยา, 20uuOther title: Katun khai hua ro.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791 K197 (1).
|
|
13.
|
Ghi hình văn hóa : Những khám phá về phim và nhân học / Jay Ruby; Đặng Tuyết Anh, Nguyễn Thị Thu Hường, Phạm Hoài Anh, Nguyễn Thị Kim Chi người dịch; Nguyễn Thị Hiền, Đoàn Thị Tuyến hiệu đính. by Ruby, Jay. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.33 GH300H (1).
|
|
14.
|
한국 사회와 텔레비전 드라마 / 김승현 ; 한지만지음 ; 방송문화진흥총서 by 김, 승현 | 한, 지만 [지음] | 방송문화진흥총서. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한울, 2001Other title: Phim truyền hình và xã hội Hàn Quốc | Hangug sahoewa tellebijeon deulama.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 H239 (1).
|
|
15.
|
K-animation / Kim Hyung Suk Athour by Kim, Hyung-suk. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: [Sejong] : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Other title: Phim hoạt hình Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 776.6095195 K111 (1).
|
|
16.
|
Cây đàn guitar phím lõm dưới góc nhìn văn hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Phạm Công Trứ ; Trần Thanh Hà hướng dẫn by Phạm, Công Trứ | Trần, Thanh Hà, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 C126Đ 2018 (1).
|
|
17.
|
Geschichte des deutschen Films / Wolfgang Jacobsen, Anton Kaes, Hans Helmut Prinzler by Jacobsen, Wolfgang | Kaes, Anton | Prinzler, Hans Helmut. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart, Weimar : J.B. Metzler, 1953Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.430943 G389 (1).
|
|
18.
|
우리 영화 100년 / 김종원지음 ; 정중헌지음 by 김, 종원 | 정, 중헌 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2005Other title: 100 năm phim ảnh của chúng ta | uli yeonghwa 100nyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 U39 (2).
|
|
19.
|
コヨーテ・アグリー ジーナ・ウェンドコス 脚本 ;小島由記子 編訳 by ジーナ・ウェンドコス 脚本 | 小島由記子 編 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 2000Other title: Koyōte agurī.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 Ko97 (1).
|
|
20.
|
한국영화와 근대성 / 주유신외지음 by 주, 유신. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소도, 2005Other title: Phim ảnh Hàn Quốc và tính cận đại | hangug-yeonghwawa geundaeseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|