Refine your search

Your search returned 18 results. Subscribe to this search

| |
1. 총무와 인사관리 지식쌓기 / 미래와경영연구소지음

by 미래와경영연구소 [지음].

Edition: 제11판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래와경영, 2009Other title: Xây dựng các công việc chung và kiến ​​thức quản lý nhân sự | Chongmuwa insagwanli jisigssahgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 C548 (1).

2. Tình huống và bài tập thực hành quản trị nguồn nhân lực : / Trần Kim Dung.

by Trần, Kim Dung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 T312H (1).

3. Làm việc bằng trí tuệ: 5 yếu tố cần thiết để có được tinh thần của một nhà vô địch

by Bell, Julie | Robin Pou.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.8 L104V (1).

4. Quản trị nhân sự

by Nguyễn, Hữu Thân.

Edition: 9th ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105T (1).

5. Quản lý các mối quan hệ : ngăn ngừa những xung đột tại nơi làm việc / Business edge ; Phạm Mạnh Khôi... [và những người khác].

by Business edge | Trần, Phương Trình | Nguyễn, Trương Minh | Phạm, Mạnh Khôi.

Series: Bộ sách Quản trị nguồn nhân lựcMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105L (1).

6. Phương pháp và kỹ năng quản lý nhân sự / Lê Anh Dũng, Nguyễn Thị Lệ Huyền, Nguyễn Thị Mai

by Lê, Anh Dũng | Nguyễn, Thị Lệ Huyền | Nguyễn, Thị Mai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 PH561P (1).

7. Cẩm nang quản lý con người : 241 bí quyết quản lý nhân sự / Nguyễn Lê biên soạn.

by Nguyễn Lê [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: No items available :

8. Quản trị nguồn nhân lực - Bài tập và nghiên cứu tình huống : dùng cho sinh viên Đại học, Cao học khối Quản trị kinh doanh - Kinh tế và các Nhà quản trị / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi

by Bùi, Văn Danh, TS | Nguyễn, Văn Dung, MBA | Lê, Quang Khôi, ThS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011Other title: Human resource management.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105T (1).

9. Quản trị nguồn nhân lực / Trần Kim Dung

by Trần, Kim Dung, PGS.TS.

Edition: Tái bản lần thứ 8, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2011Other title: Human resource management.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105T (1).

10. インドネシアとベトナムにおける人材育成の研究 鈴木岩行, 谷内篤博編著

by 谷内, 篤博, 1953- | 鈴木, 岩行.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 八千代出版 2010Other title: Indoneshia to Betonamu ni okeru jinzai ikusei no kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.4 I54 (1).

11. Ứng xử với người khó chịu : 24 bài học khơi gợi điểm mạnh của từng người / Rick Brinkman, Rick Kirschner, Trần Thị Anh Oanh, Trần Thị Thu Mai

by Brinkman, Rick | Kirschner, Rick | Trần, Thị Anh Oanh | Trần, Thị Thu Mai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 U556X (1).

12. 中国人をやる気にさせる人材マネジメント : 中国人材を使いこなせた企業だけが生き残る! 張晟著

by 張, 晟, 1967-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ダイヤモンド社 2005Other title: Chūgokujin o yaruki ni sa seru jinzai manejimento Chūgoku jinzai o tsukaikonaseta kigyō dake ga ikinokoru!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.4 C62 (1).

13. Chuyển hóa nguồn nhân lực : thể hiện tâm lãnh đạo chiến lược nhằm thích ứng với các xu hướng tương lai = Human resource transformation : Demonstrating strategic leadership in the face of future trends / Rothwell William J. ; Robert K. Prescott, Maria W. Taylor ; Vũ Thanh Vân dịch.

by Rothwell, William J | Prescott, Robert K, 1948- | Taylor, Maria W, 1960- | Vũ, Thanh Vân [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Kinh tế Quốc Dân, 2010Other title: Human resource transformation : Demonstrating strategic leadership in the face of future trends.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.301 CH527H (1).

14. Thúc đẩy nhóm làm việc hiệu quả : 24 bài học để làm việc cùng nhau một cách thành công = Making teams work / Maginn Michael ; Trần Phi Tuấn dịch .

by Michael, Maginn | Trần, Phi Tuấn [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Making teams work.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 TH506Đ (1).

15. Lexikon Personalwirtschaft / Wolfgang Weber, Wolfgang Mayrhofer, Werner Nienhüser, Rüdiger Kabst

by Weber, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Nördlingen : Schäffer-Poeschel Verlag für Wirtschaft, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650 L679 (1).

16. Khích lệ từng nhân viên như thế nào : 24 chiến thuật đã được chứng minh nhằm nâng cao năng suất lao động ở nơi làm việc = How to motivate every employee / Anne Bruce ; Trần Thị Anh Oanh dịch ; Lưu Văn Phú hiệu đính.

by Bruce, Anne | Trần, Thị Anh Oanh [dịch] | Lưu, Văn Phú [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Other title: How to motivate every employee.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.314 KH302L (1).

17. Một số giải pháp nâng cao hiệu quả tuyển dụng cán bộ, công chức tại Ủy ban Nhân dân cấp quận ở Thành phố Hồ Chí Minh (qua thực tiễn Ủy ban Nhân dân quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh) : luận văn thạc sĩ : 603482 / Bùi Thị Ngọc Hà ; Trương Thị Hiền hướng dẫn

by Bùi, Thị Ngọc Hà | Trương, Thị Hiền, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.65 M458S (1).

18. Xây dựng chính sách đào tạo đội ngũ cán bộ, công chức cấp huyện từ thực tiễn huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Trần Tấn Qúy ; Võ Kim Sơn hướng dẫn

by Trần, Tấn Qúy | Võ Kim Sơn, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.6 X126D (1).

Powered by Koha