|
1.
|
총무와 인사관리 지식쌓기 / 미래와경영연구소지음 by 미래와경영연구소 [지음]. Edition: 제11판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래와경영, 2009Other title: Xây dựng các công việc chung và kiến thức quản lý nhân sự | Chongmuwa insagwanli jisigssahgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 C548 (1).
|
|
2.
|
Tình huống và bài tập thực hành quản trị nguồn nhân lực : / Trần Kim Dung. by Trần, Kim Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 T312H (1).
|
|
3.
|
Làm việc bằng trí tuệ: 5 yếu tố cần thiết để có được tinh thần của một nhà vô địch by Bell, Julie | Robin Pou. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.8 L104V (1).
|
|
4.
|
Quản trị nhân sự by Nguyễn, Hữu Thân. Edition: 9th ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105T (1).
|
|
5.
|
Quản lý các mối quan hệ : ngăn ngừa những xung đột tại nơi làm việc / Business edge ; Phạm Mạnh Khôi... [và những người khác]. by Business edge | Trần, Phương Trình | Nguyễn, Trương Minh | Phạm, Mạnh Khôi. Series: Bộ sách Quản trị nguồn nhân lựcMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105L (1).
|
|
6.
|
Phương pháp và kỹ năng quản lý nhân sự / Lê Anh Dũng, Nguyễn Thị Lệ Huyền, Nguyễn Thị Mai by Lê, Anh Dũng | Nguyễn, Thị Lệ Huyền | Nguyễn, Thị Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 PH561P (1).
|
|
7.
|
Cẩm nang quản lý con người : 241 bí quyết quản lý nhân sự / Nguyễn Lê biên soạn. by Nguyễn Lê [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: No items available :
|
|
8.
|
Quản trị nguồn nhân lực - Bài tập và nghiên cứu tình huống : dùng cho sinh viên Đại học, Cao học khối Quản trị kinh doanh - Kinh tế và các Nhà quản trị / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi by Bùi, Văn Danh, TS | Nguyễn, Văn Dung, MBA | Lê, Quang Khôi, ThS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011Other title: Human resource management.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105T (1).
|
|
9.
|
Quản trị nguồn nhân lực / Trần Kim Dung by Trần, Kim Dung, PGS.TS. Edition: Tái bản lần thứ 8, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2011Other title: Human resource management.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105T (1).
|
|
10.
|
インドネシアとベトナムにおける人材育成の研究 鈴木岩行, 谷内篤博編著 by 谷内, 篤博, 1953- | 鈴木, 岩行. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 八千代出版 2010Other title: Indoneshia to Betonamu ni okeru jinzai ikusei no kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.4 I54 (1).
|
|
11.
|
Ứng xử với người khó chịu : 24 bài học khơi gợi điểm mạnh của từng người / Rick Brinkman, Rick Kirschner, Trần Thị Anh Oanh, Trần Thị Thu Mai by Brinkman, Rick | Kirschner, Rick | Trần, Thị Anh Oanh | Trần, Thị Thu Mai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 U556X (1).
|
|
12.
|
中国人をやる気にさせる人材マネジメント : 中国人材を使いこなせた企業だけが生き残る! 張晟著 by 張, 晟, 1967-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ダイヤモンド社 2005Other title: Chūgokujin o yaruki ni sa seru jinzai manejimento Chūgoku jinzai o tsukaikonaseta kigyō dake ga ikinokoru!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.4 C62 (1).
|
|
13.
|
Chuyển hóa nguồn nhân lực : thể hiện tâm lãnh đạo chiến lược nhằm thích ứng với các xu hướng tương lai = Human resource transformation : Demonstrating strategic leadership in the face of future trends / Rothwell William J. ; Robert K. Prescott, Maria W. Taylor ; Vũ Thanh Vân dịch. by Rothwell, William J | Prescott, Robert K, 1948- | Taylor, Maria W, 1960- | Vũ, Thanh Vân [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Kinh tế Quốc Dân, 2010Other title: Human resource transformation : Demonstrating strategic leadership in the face of future trends.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.301 CH527H (1).
|
|
14.
|
Thúc đẩy nhóm làm việc hiệu quả : 24 bài học để làm việc cùng nhau một cách thành công = Making teams work / Maginn Michael ; Trần Phi Tuấn dịch . by Michael, Maginn | Trần, Phi Tuấn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Making teams work.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 TH506Đ (1).
|
|
15.
|
Lexikon Personalwirtschaft / Wolfgang Weber, Wolfgang Mayrhofer, Werner Nienhüser, Rüdiger Kabst by Weber, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Nördlingen : Schäffer-Poeschel Verlag für Wirtschaft, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650 L679 (1).
|
|
16.
|
Khích lệ từng nhân viên như thế nào : 24 chiến thuật đã được chứng minh nhằm nâng cao năng suất lao động ở nơi làm việc = How to motivate every employee / Anne Bruce ; Trần Thị Anh Oanh dịch ; Lưu Văn Phú hiệu đính. by Bruce, Anne | Trần, Thị Anh Oanh [dịch] | Lưu, Văn Phú [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Other title: How to motivate every employee.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.314 KH302L (1).
|
|
17.
|
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả tuyển dụng cán bộ, công chức tại Ủy ban Nhân dân cấp quận ở Thành phố Hồ Chí Minh (qua thực tiễn Ủy ban Nhân dân quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh) : luận văn thạc sĩ : 603482 / Bùi Thị Ngọc Hà ; Trương Thị Hiền hướng dẫn by Bùi, Thị Ngọc Hà | Trương, Thị Hiền, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.65 M458S (1).
|
|
18.
|
Xây dựng chính sách đào tạo đội ngũ cán bộ, công chức cấp huyện từ thực tiễn huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Trần Tấn Qúy ; Võ Kim Sơn hướng dẫn by Trần, Tấn Qúy | Võ Kim Sơn, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.6 X126D (1).
|