Refine your search

Your search returned 29 results. Subscribe to this search

| |
1. Quyền năng bí ẩn / Lê Trần Bảo Phương

by Lê, Trần Bảo Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 L4331 (1).

2. PR - lý luận và ứng dụng / Đinh Thị Thúy Hằng chủ biên; Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Thị Hòa, Vũ Thị Hồng

by Đinh, Thị Thúy Hằng [chủ biên] | Nguyễn, Thị Hồng Nam | Trần, Thị Hòa | Vũ, Thị Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 P895 (1).

3. Tôi PR cho PR / Di Li

by Di Li.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 T452P (1).

4. Phong cách PR chuyên nghiệp / Hoàng Xuân Phương, Nguyễn Thị Ngọc Châu

by Hoàng, Xuân Phương | Nguyễn, Thị Ngọc Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 H6788 (1).

5. Những bí quyết căn bản để thành công trong PR / Philip Henslowe ; Trung Anh, Việt Hà dịch

by Henslowe, Philip | Trung An [dịch] | Việt Hà [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 H5267 (1).

6. Sáng tạo chiến dịch PR hiệu quả / Anne Gregory ; Nguyễn Trung An dịch

by Gregory, Anne | Nguyễn, Trung An [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ : Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 G8221 (1).

7. Tôi PR cho PR / Di Li

by Di Li.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 D5361 (1).

8. Giải mã bí mật PR. T.1 / Lê Trần Bảo Phương

by Lê, Trần Bảo Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 L4331 (1).

9. Giải mã bí mật PR. T.2 / Lê Trần Bảo Phương

by Lê, Trần Bảo Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 L4331 (1).

10. Nguyên nhân và bài học từ những thất bại PR nổi tiếng thế giới / Gerry McGusker ; Trần Thị Bích Nga, Nguyễn Thị Thu Hà dịch

by McGusker, Gerry | Trần, Thị Bích Nga [dịch] | Nguyễn, Thị Thu Hà [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 NG527N (1).

11. การประชาสัมพันธ์ธุรกิจ

by รัตนาวดี ศิริทองถาวร.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ข้าวฟ่าง, 2007Other title: Kan prachasamphan thunkit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 K161 (1).

12. Phong cách PR chuyên nghiệp / Hoàng Xuân Phương, Nguyễn Thị Ngọc Châu.

by Hoàng, Xuân Phương | Nguyễn, Thị Ngọc Châu.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 PH431C (1).

13. Quảng cáo thoái vị & PR lên ngôi / Al Ries, Laura Ries ; Vũ Tiến Phúc, Trần Ngọc Châu, Lý Xuân Thu dịch

by Ries, Al | Laura, Ries | Vũ, Tiến Phúc [dịch] | Trần, Ngọc Châu [dịch] | Lý, Xuân Thu [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ : Thời báo Kinh tế Sài Gòn : Trung tâm Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.1 QU106C (1).

14. การประชาสัมพันธ์สำหรับข้าราชการมหาวิทยาลัย

by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิรางวัลสมเด็จเจ้าฟ้ามหาจักรี, 2017Other title: Kan prachasamphan samrap kharatchakan mahawitthayalai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 K161 (1).

15. Kỹ năng viết trong quan hệ công chúng

by Nguyễn, Diệu Linh [chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 K600N (1).

16. Phong cách PR chuyên nghiệp : / Hoàng Xuân Phương, Nguyễn Thị Ngọc Châu.

by Hoàng, Xuân Phương | Nguyễn, Thị Ngọc Châu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 PH431C (2).

17. Đường vào nghề - PR / Việt Hoa

by Việt Hoa.

Series: Đường vào nghềMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 Đ561V (1).

18. Public relations / Frank William Jefkins

by Jefkins, Frank William.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : M&E, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 J475 (1).

19. Public relations : the profession and the practice / Otis W. Baskin

by Baskin, Otis W.

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Iowa, Dubuque : Wm. C. Brown Publishers, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 B315 (1).

20. The practice of public relations / Fraser P. Seitel

by Seitel, Fraser P.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New Jersey : Prentice Hall, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 S4624 (1).

Powered by Koha