Refine your search

Your search returned 11 results. Subscribe to this search

| |
1. 24 qui tắc học Kanji trong tiếng Nhật Trần Việt Thanh Tập 2

by Trần, Việt Thanh.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: NXB TRẺ 2003Other title: 日本語の漢字を学ぶ24の法則 Vol. 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Tr2-H(2) (1).

2. 24 qui tắc học Kanji trong tiếng Nhật Trần Việt Thanh Tập 1

by Trần, Việt Thanh.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: NXB TRẺ 2003Other title: 日本語の漢字を学ぶ24の法則 Vol. 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Tr2-H(1) (1).

3. RDA: mô tả & truy cập tài nguyên / Ủy ban thường trực hỗn hợp về Phát triển RDA ; Kiều Văn Hốt [... và những người khác] biên dịch.

by Kiều,Văn Hốt [biên dịch] | Ủy ban thường trực hỗn hợp về Phát triển RDA.

Edition: Ấn bản mở rộng 2015Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.32 R279M (1).

4. มารยาทไทย / กฤชกร เพชรนอก

by กฤชกร เพชรนอก.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ราษฏร์บูรณธ, 1988Other title: Marayat thai lae rachasap.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395 M311 (1).

5. งามมารยาทไทย / เพ็ญศรี กันกา

by เพ็ญศรี กันกา | จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย. คณะครุศาสตร์ จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย. ภาควิชาประถมศึกษา | จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย. คณะครุศาสตร์ จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย. ภาควิชาประถมศึกษา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1990Other title: Ngam marayat thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395 N576 (1).

6. 한국의 문화코드 열다섯 가지 / 김열규지음

by 김, 열규.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 마루, 1999Other title: 15 quy tắc văn hóa của Hàn Quốc | Hangug-ui 15gaji munhwa gyuchig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H239 (1).

7. Grundlagen der Volkswirtschaftslehre : [Hauptbd.] / Horst Seidel, Rudolf Temmen

by Seidel, Horst | Temmen, Rudolf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bad Homburg vor der Höhe : Verlag Dr.Max Gehlen, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 G889 (1).

8. มารยาทไทยและราชาศัพท์ / สุทธิ ภิบาลแทน

by สุทธิ ภิบาลแทน.

Edition: Lần thứ 6Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1986Other title: Marayat thai lae rachasap.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.915 M311 (2). Checked out (1).

9. Quy tắc biên mục Anh - Mỹ = Anglo - American cataloguing rules / Biên soạn dưới sự chỉ đạo của Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR, một ủy ban của Hội thư viện Hoa Kỳ ... [và nhiều đơn vị khác] ; Nguyễn Thị Xuân Bình dịch ... [và những người khác].

by Nguyến, Thị Xuân Bình | Nguyễn, Huyền Dân | Nguyễn, Thị Hạnh | Cao, Minh Kiểm | Trần, Thu Lan | Nguyễn, Thanh Loan | Đặng, Thị Mai | Đào, Mạnh Thắng | Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ Thuật, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3 Q523T (3).

10. Những quy tắc trong đời sống vợ chồng / Alpha Books

by Alpha Books.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.872 N556Q (1).

11. Quy tắc biên mục Anh - Mỹ = Anglo - American cataloguing rules / Biên soạn dưới sự chỉ đạo của Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR, một ủy ban của Hội thư viện Hoa Kỳ ... [và nhiều đơn vị khác] ; Nguyễn Thị Xuân Bình dịch ... [và những người khác].

by Nguyến, Thị Xuân Bình | Nguyễn, Huyền Dân | Nguyễn, Thị Hạnh | Cao, Minh Kiểm | Trần, Thu Lan | Nguyễn, Thanh Loan | Đặng, Thị Mai | Đào, Mạnh Thắng | Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ Thuật, 2009Availability: No items available :

Powered by Koha