|
1.
|
24 qui tắc học Kanji trong tiếng Nhật Trần Việt Thanh Tập 2 by Trần, Việt Thanh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB TRẺ 2003Other title: 日本語の漢字を学ぶ24の法則 Vol. 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Tr2-H(2) (1).
|
|
2.
|
24 qui tắc học Kanji trong tiếng Nhật Trần Việt Thanh Tập 1 by Trần, Việt Thanh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB TRẺ 2003Other title: 日本語の漢字を学ぶ24の法則 Vol. 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Tr2-H(1) (1).
|
|
3.
|
RDA: mô tả & truy cập tài nguyên / Ủy ban thường trực hỗn hợp về Phát triển RDA ; Kiều Văn Hốt [... và những người khác] biên dịch. by Kiều,Văn Hốt [biên dịch] | Ủy ban thường trực hỗn hợp về Phát triển RDA. Edition: Ấn bản mở rộng 2015Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.32 R279M (1).
|
|
4.
|
มารยาทไทย / กฤชกร เพชรนอก by กฤชกร เพชรนอก. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ราษฏร์บูรณธ, 1988Other title: Marayat thai lae rachasap.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395 M311 (1).
|
|
5.
|
งามมารยาทไทย / เพ็ญศรี กันกา by เพ็ญศรี กันกา | จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย. คณะครุศาสตร์ จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย. ภาควิชาประถมศึกษา | จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย. คณะครุศาสตร์ จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย. ภาควิชาประถมศึกษา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1990Other title: Ngam marayat thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395 N576 (1).
|
|
6.
|
한국의 문화코드 열다섯 가지 / 김열규지음 by 김, 열규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마루, 1999Other title: 15 quy tắc văn hóa của Hàn Quốc | Hangug-ui 15gaji munhwa gyuchig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H239 (1).
|
|
7.
|
Grundlagen der Volkswirtschaftslehre : [Hauptbd.] / Horst Seidel, Rudolf Temmen by Seidel, Horst | Temmen, Rudolf. Material type: Text Language: German Publication details: Bad Homburg vor der Höhe : Verlag Dr.Max Gehlen, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 G889 (1).
|
|
8.
|
มารยาทไทยและราชาศัพท์ / สุทธิ ภิบาลแทน by สุทธิ ภิบาลแทน. Edition: Lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1986Other title: Marayat thai lae rachasap.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.915 M311 (2). Checked out (1).
|
|
9.
|
Quy tắc biên mục Anh - Mỹ = Anglo - American cataloguing rules / Biên soạn dưới sự chỉ đạo của Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR, một ủy ban của Hội thư viện Hoa Kỳ ... [và nhiều đơn vị khác] ; Nguyễn Thị Xuân Bình dịch ... [và những người khác]. by Nguyến, Thị Xuân Bình | Nguyễn, Huyền Dân | Nguyễn, Thị Hạnh | Cao, Minh Kiểm | Trần, Thu Lan | Nguyễn, Thanh Loan | Đặng, Thị Mai | Đào, Mạnh Thắng | Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ Thuật, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3 Q523T (3).
|
|
10.
|
Những quy tắc trong đời sống vợ chồng / Alpha Books by Alpha Books. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.872 N556Q (1).
|
|
11.
|
Quy tắc biên mục Anh - Mỹ = Anglo - American cataloguing rules / Biên soạn dưới sự chỉ đạo của Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR, một ủy ban của Hội thư viện Hoa Kỳ ... [và nhiều đơn vị khác] ; Nguyễn Thị Xuân Bình dịch ... [và những người khác]. by Nguyến, Thị Xuân Bình | Nguyễn, Huyền Dân | Nguyễn, Thị Hạnh | Cao, Minh Kiểm | Trần, Thu Lan | Nguyễn, Thanh Loan | Đặng, Thị Mai | Đào, Mạnh Thắng | Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ Thuật, 2009Availability: No items available :
|