Refine your search

Your search returned 1004 results. Subscribe to this search

| |
1. Một nghệ thuật đọc sách báo / Andrien Jean ; Tế Xuyên dịch

by Jean,Adrien | Tế, Xuyên dịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Khai Trí, 1967Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028.8 M458N (1).

2. Bay qua đỉnh mặt trời / Bạch Tuyết

by Bạch Tuyết.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 B112Q (1).

3. 読書こそが人生をひらく 渡部昇一, 中山理著 「少」にして学び、「壮」にして学ぶ

by 渡部昇一 | 中山理.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 , 廣池学園事業部 (発売) 2010Other title: Dokusho koso ga jinsei o hiraku : Sho ni shite manabi so ni shite manabu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

4. 茶の本 岡倉天心著 ; 浅野晃訳

by 岡倉,天心 | 浅野,晃訳.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 1998Other title: Cha no hon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1 C426 (1).

5. Tiếng Việt 7 : bài giảng của giáo viên. T.1 / Cù Đình Tú

by Cù, Đình Tú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: An Giang : Sở giáo dục An Giang, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

6. Italian for the english-speaking / Grazia Avitabile

by Avitabile, Grazia.

Material type: Text Text Language: Italian, English Publication details: Roma : Bonacci Editore, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458.2421 G7458 (1).

7. Vóc dáng Việt Nam 20 năm đổi mới = 20 year of doi moi : the Vietnam's stature / Lê Lựu chủ biên ... [và những người khác]

by Lê, Lựu [Chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 2006Other title: 20 year of doi moi : the Vietnam's stature.Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 V419D 2006 (1).

8. Chính sách đối ngoại của Mỹ trong vấn đề về môi trường sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Nguyễn Lê Hoàng Lâm ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn

by Nguyễn, Lê Hoàng Lâm | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 CH312S (1).

9. Cùng người nghèo hoàn thiện chính sách. T.1, Cách tiếp cận, phương pháp và ảnh hưởng

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2002Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

10. เก่งวิทยาศาสตร์ ป.1 เล่ม 2 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ

by อุถมพร ล้ำเลิศปัญญา | และคณะ | Luxury Society Asia.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คณะสังคมศาสตร์ มหาวิทยาลัยศรีทรวิโรฒ, 2020Other title: Keng witthayasat pi 1 lem 2 baepfuekhat soem thaksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 K338 (1).

11. はじめてのアニマシオン 1冊の本が宝島 岩辺泰吏著 ; まなび探偵団アニマシオンクラブ著

by 岩辺泰吏 | まなび探偵団アニマシオンクラブ.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 柏書房  2003Other title: Hajimete no animashion : issatsu no hon ga takarajima.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

12. Nuovo Espresso A2 / Maria Balì, Giovanna Rizzo

by Balì, Maria | Rizzo, Giovanna.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 N973 (1).

13. Nuovo Espresso C1 / Giorgio Massei

by Massei, Giorgio.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 N973 (1).

14. 最新最強のSPIクリア問題集 : これ一冊で効果的なSPI2対策ができる! 成美堂出版編集部編

by 成美堂出版株式会社.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 成美堂出版 2010Other title: Saishin saikyō no SPI kuria mondaishū: Kore ichi-satsu de kōkatekina SPI 2 taisaku ga dekiru!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.8 Sa23 (1).

15. Chính sách phát triển của Vương quốc Anh sau suy thoái kinh tế toàn cầu 2008 và kinh nghiệm cho Việt Nam / Đỗ Tá Khánh chủ biên

by Đỗ, Tá Khánh [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.941 CH312S (1).

16. Tài liệu làm việc: Cân bằng ngân sách và khả năng chi trả của chính quyền địa phương trong môi trường phân cấp - các bài học từ kinh nghiệm các quốc gia

by Cơ quan phát triển Pháp.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.4 T103L (1).

17. ความสุขในความหลากหลายทางวัฒนธรรม

by สุภัค มหาวรากร | นิธิอร พรอำไพสกุล | วิพุธ โสภวงศ์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ซีเอ็ดยูเคชั่น, บมจ., 2003Other title: Khwamsuk nai khwam laklai thang watthanatham.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K459 (2).

18. Nuovo Espresso A1 / Luciana Ziglio, Giovanna Rizzo

by Ziglio, Luciana | Rizzo, Giovanna.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 N973 (1).

19. Nuovo Rete B2 / Marco Mezzadri, Paolo E.Balboni

by Mezzadri, Marco | E.Balboni, Paolo.

Edition: 5th ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 N973 (1).

20. 古書이야기 : 壺山房 주인 박대헌의 옛 책 閑談客說 / 박대헌

by 박, 대헌.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 悅話堂, 2008Other title: Câu chuyện về cuốn sách cũ : 壺 山房 Cuốn sách cũ của chủ nhân Park Dae-heon 閑談 客 說 | Goseoiyagi : Hosanbang ju-in bagdaeheon-ui yes chaeg handamgaegseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 090 G676 (1).

Powered by Koha