Refine your search

Your search returned 33 results. Subscribe to this search

| |
1. Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính.

by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).

2. Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính.

by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).

3. Managing with plans and budgets in health and social care

by Richard Field.

Material type: Text Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

4. Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính.

by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).

5. เกิดเป็นหมอ / นายแพทย์วรวิทย์ วิศิษฐ์กิจการ

by นายแพทย์วรวิทย์ วิศิษฐ์กิจการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ประสานมิตร, 2003Other title: Koet pen mo.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.8 K786 (1).

6. Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính.

by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).

7. Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính.

by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).

8. Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính.

by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).

9. Đương đầu với mất mát thể chất và khuyết tật : sách hướng dẫn luyện tập / Rick Ritter ; Đỗ Hạnh Nga chủ biên ; Trương Văn Ánh dịch ; Bùi Thị Thanh Tuyền, Chu Thị Kim Ngân hiệu đính.

by Ritter, Rick | Bùi, Thị Thanh Tuyền [hiệu đính] | Chu, Thị Kim Ngân [hiệu đính. ] | Đỗ, Hạnh Nga [chủ biên] | Trương, Văn Ánh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.4 Đ561Đ (1).

10. Bằng chứng tích cực : làm sao chúng ta tin chắc rằng dinh dưỡng và lối sống có thể giúp con người chống lại bệnh tật và đạt được sức khoẻ tối ưu? / Neil Nedley ; HHES dịch

by Nedley, Neil | HHES, dịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.2 B116C (1).

11. Adolescent reproductive health toolkit

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ha Noi : Marie stopes international Vietnam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

12. Văn hóa, môi trường, lễ nghi và sức khỏe ở Việt Nam : những cách tiếp nhận nhân học

by Lương, Văn Hy, GS.TS | Trương, Huyền Chi, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.072 V115H (1).

13. Tài liệu hướng dẫn dành cho giáo viên: Sức khỏe và dinh dưỡng học đường

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

14. Tiếp cận hệ sinh thái đối với sức khỏe ( Ecohealth) : Lý thuyết và áp dụng trong nghiên cứu sức khỏe môi trường tại Việt Nam / Nguyễn Việt Hùng, Trần Thị Tuyết Hạnh

by Nguyễn, Việt Hùng Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Y học, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613 T307H (1).

15. แมคโครใบโอติกไทย ธรรมชาติบำบัดวิถีสุขภาพแนวใหม่ เล่ม 7 / ยพ.บรรจบ ชุณหสวัสดิกุล

by ยพ.บรรจบ ชุณหสวัสดิกุล.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Mahidol Univeristy : Instiute of Language and Culture for Rural Development, 1993Other title: Maekkhro bai o tik thai thammachat bambat withi sukkhaphap naeo mai lem 7.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613 M268 (1).

16. Woman and mental health : selected annotated references, 1970-73 / Phyllis E. Cromwell editor

by Cromwell, Phyllis E [editor] | National Institute of Mental Health (U.S.). Division of Scientific and Technical Information.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Rockville, Md. : Division of Scientific and Technical Information, National Institute of Mental Health, 1974Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016 W872 (1).

17. Đương đầu với sự mất mát thể chất và khuyết tật

by Rick Ritter.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

18. Tuyển tập về Giảm nghèo, Di dân, Đô thị hóa, Gia đình và Sức khỏe / Phạm Thanh Duy Sưu tập

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 T527T (1).

19. Thân tâm và trí / Mark Evans ; Lưu Văn Hy dịch

by Evans, Mark | Lưu, Văn Hy [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.5 T121T (1).

20. 海外で健康にくらすための手引 (第五版)先進国・途上国準備から帰国まで 渡辺義ー

by 渡辺義ー.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 近代出版 1983Other title: Kaigai de kenkō ni kurasu tame no tebiki (daigoban) senshinkoku tojōkoku junbi kara kikoku made.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 498.81 Ka21 (1).

Powered by Koha