|
1.
|
생체 시계란 무엇인가?. 031 / 알랭 랭베르지음 ; 박경한감수 ; 곽은숙옮김 by 랭베르, 알랭 [지음] | 박, 경한 [감수] | 곽, 은숙 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Đồng hồ sinh học là gì? | Saengche sigyeran muosinga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 570 S127 (1).
|
|
2.
|
유전자란 무엇인가?. 015 / 샤를 오프레지음 ; 홍영남감수 ; 김희경옮김 by 오프레, 샤를 [지음] | 홍, 영남 [감수] | 김, 희경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Gen là gì? | Yujonjaran muosinga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 570 Y949 (1).
|
|
3.
|
長沼先生、エイリアンって地球にもいるんですか? 長沼毅ほか著 by 長沼毅ほか [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2012Other title: Naganuma sensei, eirian tte chikyū ni mo iru ndesu ka?.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 460.4 N16 (1).
|
|
4.
|
생명의 기원은 무엇인가?, 012 / 마리크리스틴 모렐지음; 이재열감수; 김희경옮김 by 몰렐, 마리크리스틴 [지음] | 이, 재열 [감수] | 김, 희경 [옮김]. Edition: 2009Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2009Other title: Nguồn gốc của cuộc sống là gì? | Saengmyonge giwoneun muosinga?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 570 S127 (1).
|
|
5.
|
150 năm thuyết tiến hóa & Charles Darwin : kỷ yếu 2009. T.2 by Chu, Hảo | Nguyễn, Quang Riệu | Trịnh, Xuân Thuận | Nguyễn, Xuân Xanh | Phạm, Xuân Yêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 576.8 K991Y (1).
|
|
6.
|
Nguồn gốc các loài / Charles Darwin, Bùi Văn Nam Sơn, Nguyễn Duy Long, Trần Bá Tín by Darwin, Charles | Bùi, Văn Nam Sơn | Nguyễn, Duy Long | Trần, Bá Tín. Edition: Tái bản lần 6.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 576.82 N517G (1).
|
|
7.
|
Từ điển Nhân học : The Dictionary of Anthropology. Tập 1A / Viện Dân tộc học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện Dân tộc học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|