|
1.
|
Chuyện giới tuyến / Vũ Tang Bồng, Trần Cao biên soạn by Vũ, Tang Bồng | Trần, Cao biên soạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 CH527G (1).
|
|
2.
|
Nghiên cứu so sánh hai tác phẩm Nghìn lẻ một đêm và Mười ngày : luận văn Thạc sĩ : 60.22.30 / Nguyễn Ngọc Bảo Trâm; Huỳnh Như Phương hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Bảo Trâm | Huỳnh, Như Phương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: No items available :
|
|
3.
|
Kim Túy tình từ / Nguyễn Du by Nguyễn, Du. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Nghệ thuật , 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 K310T (1).
|
|
4.
|
สาวิตรี / สมศักดิ์ เตชะเกษม by สมศักดิ์ เตชะเกษม. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2003Other title: Sawittri.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.912 S271 (1).
|
|
5.
|
Sáng tạo nghệ thuật, hiện thực, con người : giải thưởng quốc gia Liên Xô 1980. T.2 / M.B. Khraptrenkô; Nguyễn Hải Hà, Lại Nguyên Ân, Duy Lập dịch by Khraptrenkô, M.B | Nguyễn, Hải Hà | Lại, Nguyên Ân | Duy, Lập [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.93 S106T (1).
|