|
1.
|
Người nam châm / Jack Canfield, D.D. Watkins ; Thu Huyền, Thanh Minh dịch by Jack Canfield | Watkins, D.D | Thu Huyền [Dịch] | Thanh Minh [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 NG558N (1).
|
|
2.
|
Mặt trái: lấp đây góc khuyết / Flip Flippen ; Thanh Thảo, Giang Thủy biên dịch by Flippen, Flip | Thanh Thảo [Biên dịch] | Giang Thủy [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 M118T (1).
|
|
3.
|
Một nghệ thuật sống / Nguyễn Duy Cần by Nguyễn, Duy Cần. Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 M458N (1).
|
|
4.
|
Chiến thắng con quỷ trong bạn / Napoleon Hill ; Thanh Minh dịch by Hill, Napoleon | Thanh Minh [Dịch]. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội : Công ty Sách Thái Hà, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 C305T (1).
|
|
5.
|
Khi mọi điểm tựa đều mất / Marci Shimoff, Carol Kline ; Kim Vân, Thế Lâm, Hoàng Oanh biên dịch by Shimoff, Marci | Kim Vân [Biên dịch] | Kline, Carol | Thế Lâm [Biên dịch] | Hoàng Oanh [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 K300M (1).
|
|
6.
|
Đánh thức con người phi thường trong bạn / Anthony Robbins ; TriBookers biên dịch by Robbins, Anthony | TriBookers [biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ107T (1).
|
|
7.
|
Hạnh phúc là điều có thật / Nguyễn Minh Tiến by Nguyễn, Minh Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.7 H107P (1).
|
|
8.
|
Chìa khoá tư duy tích cực / Michael J. Ritt ; Minh Uyên biên dịch by Ritt, Michael J | Minh Uyên [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 C301K (1).
|
|
9.
|
Tự tin để thành công / Nhã Nam tuyển chọn by Nhã Nam [tuyển chọn]. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T550T (1).
|
|
10.
|
Đánh thức năng lực vô hạn / Anthony Robbins, TriBookers by Robbins, Anthony | TriBookers. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ107T (1).
|
|
11.
|
Hãy bỏ mặt nạ ra - Trò chơi trắc nghiệm tâm lý Kokology T.1 / Tadahiko Nagao, Isamu Saito ; Hương Lan dịch by Tadahiko Nagao | Isamu Saito | Hương Lan [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 H112B (1).
|
|
12.
|
Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch by Carnegie, Dale | Nguyễn, Văn Phước [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ113N (1).
|
|
13.
|
Thói quen thứ 8 Từ hiệu quả đến vĩ đại / Stephen R. Covey ; Vương Long, Vũ Tiến Phúc, Nhã Viện, Ngọc Hân biên dịch by Covey, Stephen R | Vương Long [Biên dịch] | Vũ Tiến Phúc [Biên dịch] | Nhã Viện [Biên dịch] | Ngọc Hân [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 T428Q (1).
|
|
14.
|
7 thói quen để thành đạt / Stephen R. Covey ; Vũ Tiến Phúc, First News biên dịch ; Tổ hợp Giáo dục PACE h.đ. by Covey, Stephen R | Vũ, Tiến Phúc [Biên dịch] | Tổ hợp Giáo dục PACE [h.đ.] | First News [biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 B112T (1).
|
|
15.
|
Vượt qua bản thân / Lưu Dung ; Văn Minh dịch by Lưu Dung | Văn Minh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 V563Q (1).
|
|
16.
|
100 câu hỏi - đáp về tâm lý học và những tình huống thương gặp trong lãnh đạo, quản lý / Nguyễn Đình Phong, Phạm Thanh Tuyền by Nguyễn, Đình Phong, ThS | Phạm, Thanh Tuyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.7 M458T (1).
|