Refine your search

Your search returned 179 results. Subscribe to this search

| |
1. Einführung in die klassische Testtheorie / Helger T. Kranz

by Kranz, Helger T.

Edition: 5. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Eschborn bei Frankfurt am Main : Dietmar Klotz, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.287 E35 (1).

2. Lehrbuch Testtheorie - Testkonstruktion / Jürgen Rost

by Rost, Jürgen.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Bern : Verlag Hans Huber, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.287 L524 (1).

3. 거짓말의 심리학 / 필립 휴스턴 ; 마이클 플로이드 ; 수잔 카니세로 ; 돈 테넌트 지음 ; 박인균 옮김

by 플로이드, 마이클 | 카니세로, 수잔 | 테넌트, 돈 [지음] | 박,인균 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2013Other title: Geojismal-ui simlihag | Tâm lý nói dối.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.4 G345 (1).

4. Tâm lý học trong nháy mắt 4 Tâm lý học dị thường / Nhóm Ezpsychology

by Nhóm Ezpsychology.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).

5. giáo trình phương pháp nghiên cứu tâm lý học / Hoàng Mộc Lan

by Hoàng, Mộc Lan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 G108T (3).

6. Tâm lý học / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh. Khoa Giáo dục học

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh. Khoa Giáo dục học.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).

7. Elements of Psychology

Material type: Text Text Language: English Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

8. Tâm lý học trong nháy mắt 3 tâm lý học nhận thức / Nhóm Ezpsychology

by Nhóm Ezpsychology.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).

9. Giáo trình phương pháp nghiên cứu tâm lý học / Hoàng Mộc Lan

by Hoàng, Mộc Lan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 G108T (2).

10. Elements of Psychology

Material type: Text Text Language: English Availability: No items available :

11. Art of success / Kim Hoo ; Sun-ae Hwang, Jeffrey Horace Hodges 옮김

by Kim, Hoo.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Quezon City : New Day Publishers, 2003Other title: Nghệ thuật của thành công.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 A784 (1).

12. 엉뚱한 아이 / 이동태 ; 곽인종

by 이, 동태 | 곽, 인종.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 한국독서지도회, 2007Other title: Đứa trẻ sai lầm | Eongttunghan ai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.5 E62 (1).

13. 14살, 그때 꿈이 나를 움직였다 / 최정화 지음

by 최, 정화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2008Other title: Khi tôi 14 tuổi, giấc mơ đã lay chuyển tôi | 14sal, geuttae kkum-i naleul umjig-yeossda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.5 A111 (1).

14. Tâm lý học trong nháy mắt 5 tâm lý học phát triển / Nhóm Ezpsychology

by Nhóm Ezpsychology.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).

15. Tâm lý học : nguyên lý và ứng dụng / Stephen Worchel, Wayne Shebilsue ; Trần Đức Hiển dịch

by Worchel, Stephen | Shebilsue, Wayne | Trần, Đức Hiển [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.1 T120L (1).

16. 있다면? 없다면! / 정재승, 정훈이

by 정, 재승 | 정, 훈이.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 푸른숲, 2008Other title: Issdamyeon? eobsdamyeon! | Nếu có? Nếu không!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.3 I-86 (1).

17. Giáo trình tham vấn tâm lý / Trần Thị Minh Đức

by Trần, Thị Minh Đức.

Edition: Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa bổ sung.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 G108T (2).

18. Gia đình Việt Nam thời mở cửa

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ. , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

19. Dẫn luận về Freud / Anthony Storr ; Thái An dịch

by Anthony Storr | Thái An [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.1952092 D121L (2).

20. Dẫn luận về trí nhớ / Anthony Storr ; Thái An dịch

by Anthony Storr | Thái An [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.1952 D121L (1).

Powered by Koha