|
1.
|
7 Thói quen hiệu quả by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :
|
|
2.
|
7 Thói quen hiệu quả by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 B112T (5).
|
|
3.
|
7 Thói quen hiệu quả by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :
|
|
4.
|
Đắc Nhân Tâm = How to Win Friends & Influence People by Dale Carnegie. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
5.
|
Người tối giản : hành trình trở về số 0 / Phạm Quỳnh Giang by Phạm, Quỳnh Giang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 NG558T (1).
|
|
6.
|
7 Thói quen hiệu quả by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :
|
|
7.
|
7 Thói quen hiệu quả by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :
|
|
8.
|
คิดใหญ่ ไม่คิดเล็ก by ชวอร์ต, เดวิด เจ | ชวอร์ต, เดวิด เจ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สันติศิริการพิมพ์, 2016Other title: Khit yai mai khit lek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 K457 (1).
|
|
9.
|
Giáo trình tham vấn tâm lý / Trần Thị Minh Đức by Trần, Thị Minh Đức. Edition: Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa bổ sung.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 G108T (2).
|
|
10.
|
Đắc nhân tâm : bí quyết để thành công / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch by Carnegie, Dale | Nguyễn, Hiến Lê [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ113N (1).
|
|
11.
|
กุศโลบาย สร้างความยิ่งใหญ่ / พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ by พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2014Other title: Kusalobai sang khwam yingyai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.4 K971 (1).
|
|
12.
|
คิดใหญ่ ไม่คิดเล็ก / ชวอตซ์, เดวิด เจ.; นิเวศน์ เหมวชิรวรากร (dịch) by ชวอตซ์, เดวิด เจ.;นิเวศน์ เหมวชิรวรากร [(dịch)]. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมพ์ประพันธ์สาส์น จำกัด, 2002Other title: The magic of thinking big.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T374 (1).
|
|
13.
|
เดอะท็อปซีเคร็ต 2 / สม สุจีรา by สม สุจีรา. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คอมแพคท์พริ้นท์ จำกัด, 1997Other title: The Top Secret 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.42 T374 (1).
|
|
14.
|
เดอะท็อปซีเคร็ต / สม สุจีรา by สม สุจีรา. Edition: Lần thứ 84Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คอมแพคท์พริ้นท์ จำกัด, 1997Other title: The Top Secret.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.42 T374 (1).
|