|
1.
|
Giáo trình tâm lý học xã hội by Th.S Tiêu Thị Minh Hường | Th.S Bùi Thị Xuân Mai Th.S Lý Thị Hàm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động - Xã hội, 20??Availability: No items available :
|
|
2.
|
Cách mạng Pháp và tâm lý học của các cuộc cách mạng / Gustave Le Bon by Le Bon, Gustave. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 944.04 C102M (1).
|
|
3.
|
Giáo trình tâm lý học xã hội by Th.S Tiêu Thị Minh Hường | Th.S Bùi Thị Xuân Mai Th.S Lý Thị Hàm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động - Xã hội, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
4.
|
The Social Animal / Elliot Aronson by Aronson, Elliot. Series: Series of books in PsychologyEdition: 6th edMaterial type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: New York : W.H. Freeman and Company , 1991Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 S678 (1).
|
|
5.
|
외로워지는 사람들 : 테크놀로지가 인간관계를 조정한다 / 셰리 터클지음 ; 이은주옮김 by Turkle, Sherry | 이, 은주 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2012Other title: Werowojineun saramdeul : tekeunolrojiga ingangwangyereul jojonghanda | Những người trở nên cô đơn : công nghệ đang định hình mối quan hệ nhân sinh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.9042 W497 (1).
|
|
6.
|
Masse und Macht / Elias Canetti by Canetti, Elias. Material type: Text Language: German Publication details: Hildesheim : Claassen Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.35 M415 (1).
|
|
7.
|
Tâm lý học đám đông - La Psychologies des Foules by Bon, Gustave Le | Bùi, Văn Nam Sơn | Nguyễn, Xuân Khánh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.33 T120L (1).
|