Refine your search

Your search returned 16 results. Subscribe to this search

| |
1. Hồi ức về những cô gái điếm buồn của tôi / Gabriel García Márquez ; Lê Xuân Quỳnh

by Márquez, Gabriel García | Lê, Xuân Quỳnh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 H452U (1).

2. Dịch Việt – Tây Ban Nha 1 / Do giảng viên biên soạn.

by Ngôn ngữ Tây Ban Nha.

Material type: Text Text Publication details: TP. Hồ Chí Minh 2020Availability: Items available for loan: Khoa Tây Ban Nha - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 468 (1).

3. Thành phố bí ấn / Alejandro Castellani

by Castellani, Alejandro.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.7 T448 (1).

4. 달콤 쌉싸름한 초콜릿 / 라오라 에스키벨지음 ; 권미선옮김

by 라오라, 에스키벨 | 권, 미선 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Sô cô la đắng | Dalkom ssabssaleumhan chokollis.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.4 D136 (1).

5. 거미여인의 키스 : 세계문학전집. 37 / 마누엘 푸익 ; 송병선옮김

by Puig, Manuel | 송, 병선 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Nụ hôn của Spider Woman : Tuyển tập Văn học Thế giới. | El Beso de La Mujer Arana.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 E373 (1).

6. Đối thoại với các nền văn hóa : Tây Ban Nha / Trịnh Huy Hóa dịch

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0946 Đ452T (1).

7. 돈키호테 / 미겔 데 세르반테스지음 ; 박윤재옮김

by 미겔, 데 세르반테스 | 박, 윤재 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2008Other title: Donkihote | Đôn Kihôtê.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.3 D684 (1).

8. 모렐의 발명. 165 / 송병선 옮김

by 송, 병선.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Molel-ui balmyeong | Phát minh của Morel.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 M718 (1).

9. Mein Herz so weiß / Javier Marías

by Marías, Javier.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag GmbH & Co. KG, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 M514 (1).

10. Quan hệ Việt Nam - Tây Ban Nha 1997 - 2011 : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Như Thùy ; Võ Kim Cương hướng dẫn

by Nguyễn, Như Thùy | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597046 QU105H (1).

11. 콜레라 시대의 사랑 1 / 가르사이아 마르케스지음 ; 송병선옮김

by 가르사이아, 마르케스 | 송, 병선 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Tình yêu thời đại dịch tả 1 | Kollela sidaeui salang 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863 K830 (1).

12. 콜레라 시대의 사랑 2 / 가르사이아 마르케스지음 ; 송병선옮김

by 가르사이아, 마르케스 | 송, 병선 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Tình yêu thời đại dịch tả 2 | Kollela sidaeui salang 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863 K830 (1).

13. Der grosse Gesang [Gedichte] / Pablo Neruda, Erich Arendt, Karsten Garscha

by Neruda, Pablo | Arendt, Erich | Garscha, Karsten.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Darmstadt, Neuwied : Luchterhand, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 868.09331 G878 (6).

14. Tây Ban Nha hai mươi năm hội nhập liên minh Châu Âu : thành tựu và kinh nghiệm / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên

by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS., chủ biên.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.946 T126B (1).

15. Tây Ban Nha hai mươi năm hội nhập liên minh Châu Âu : thành tựu và kinh nghiệm / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên

by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS., chủ biên.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.946 T126B (1).

16. ลักษณนาม ฉบับราชบัณฑิตสถาน / ราชบัณฑิตสถาน

by ราชบัณฑิตสถาน | ราชบัณฑิตสถาน.

Edition: Lần thứ 6Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ราชบัณฑิตยสถาน, 2005Other title: Laksananam chabap ratbandit sathan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 L192 (1).

Powered by Koha