|
1.
|
Hôn nhân và quan hệ tình dục by Ma, Xiao Lian. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.81 H454N (1).
|
|
2.
|
My Beloved Enemy ... ปมรักในรอยแค้น / อะมีราห์ by อะมีราห์. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักงานกองทุนสนับสนุนการวิจัย, 1999Other title: My Beloved Enemy pom rak nai roi khaen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 M995 (1).
|
|
3.
|
Dẫn luận về tình yêu / Ronald De Sousa ; Thái An dịch by Ronald De Sousa | Thái An [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 152.41 D121L (1).
|
|
4.
|
กุหลาบกลางผืนทราย / ลิปิการ์ by ลิปิการ์. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด (มหาชน), 1999Other title: Dreamland of Love.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K962 (1).
|
|
5.
|
Devil's Bride ... เจ้าสาวของแวมไพร์ / คาชี by คาชี. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท รวมสาส์น, 2000Other title: Devil's Bride chaosao khong waemphai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 D494 (1).
|
|
6.
|
จันทราภูผา ดารามหาสมุกร / The Little Finger by The Little Finger. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อักษราพิพัฒน์, 2000Other title: Chan thra phupha dara maha samu kon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 C454 (1).
|
|
7.
|
Giản sử về tình yêu / Pearl S. Buck ; Gia Khanh dịch by Buck, Pearl S | Gia Khanh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 152.4 G105S (1).
|
|
8.
|
พ่อรักลูกนะ จะอย่างไรพ่อก็รักลูก / เวอร์จิเนียร์ มิลเลอร์ by เวอร์จิเนียร์ มิลเลอร์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Việt Nam : Cowley Robinson, 2003Other title: Pho rak luk na cha yangrai pho ko rak luk.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 177 P562 (1).
|
|
9.
|
Hát về tình bạn tình yêu : khúc tuyển chọn / Văn Cao, Phan Văn Nam tuyển chọn by Văn Cao | Phan, Văn Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: No items available :
|
|
10.
|
結婚と恋愛の心理学 齊藤勇著 by 斉藤, 勇, 1943-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三笠書房 1993Other title: Kekkon to ren'ai no shinri-gaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.4 Ke29 (1).
|
|
11.
|
Tình yêu lứa đôi qua ca dao người Việt Tây Nam Bộ dưới góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phan Thị Kim Anh ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Phan, Thị Kim Anh | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 T312Y 2011 (1).
|