Refine your search

Your search returned 15 results. Subscribe to this search

| |
1. Erbe / Die Leibniz-Gemeinschaft

by Die Leibniz-Gemeinschaft.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : die Leibniz-Gemeinschaft, 43160Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20947 E65 (1).

2. La linguistique

by International Society for Functional Linguistics.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : Presses universitaires de France, 1977Availability: No items available :

3. 新世界地理 第1 世界総論 渡辺光編集

by 渡辺光編集.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝倉書店 1962Other title: Shin sekai chiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 290.8 Sh69(1) (1).

4. 新世界地理 花井重次編集 第2 アジア総論

by 花井重次編集.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝倉書店 1960Other title: Shin sekai chiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 290.8 Sh69(2) (1).

5. Tổng thư mục: Tạp chí phát triển khoa học & công nghệ 1998-2008

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 T455T (1).

6. The magazine from cover to cover / Sammye Johnson, Patricia Prijatel

by Johnson, Sammye | Prijatel, Patricia.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 J661 (1).

7. 新世界地理 第4 東南アジア 渡辺光編集

by 渡辺光編集.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝倉書店 1959Other title: Shin sekai chiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

8. Tổng mục 30 năm tạp chí dân tộc học : 1974- 2004 / Khổng Diễn

by Khổng, Diễn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 011 T455M (1).

9. Sưu tập văn nghệ 1948 - 1952 : 56 số tạp chí Văn Nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. T.4-5, 1951, 1952 / Hữu Nhuận sưu tầm

by Hữu Nhuận [sưu tầm].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.923 H985 (1).

10. Ảnh hưởng của tạp chí giải trí và hướng dẫn tiêu dùng đối với phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh : luận văn luận Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thùy Trang ; Huỳnh Văn Thông hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thùy Trang | Huỳnh, Văn Thông, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Luận Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 A107H 2013 (1).

11. The best American science and nature writing 2002 / Natalie Angier, Tim Folger

by Angier, Natalie | Folger, Tim.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boston : Houghton Mifflin Co., 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 508 F664 (1).

12. Magazine design that works : secrets for successful magazine design / Stacey King

by King, Stacey.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Gloucester : Rockport, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.6 K521 (1).

13. Tổng mục lục tạp chí văn hóa dân gian : 1983 - 2003 / Trịnh Đình Liên biên soạn

by Trịnh, Đình Liên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 017.398 T455M (1).

14. The best of newspaper design 27 : the 2005 competition of the Society for News Design / Society for News Design

by Society for News Design.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Gloucester, Mass. : Rockport, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686 T3741 (1).

15. The magazines handbook / Jenny McKay

by McKay, Jenny.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London ; New York : Routledge, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 052 M1533 (1).

Powered by Koha