|
1.
|
Tạp văn / Đình Quang by Đình, Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Sân khấu, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 T109V (1).
|
|
2.
|
Reader´s Digest : Auwahlbücher / Pauline Gedge, Ewan Clarkson, Joyce Stranger by Gedge, Paul | Clarkson, Ewan | Stranger, Joyce. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Verlag DAS BESTE GmbH, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 R282 (1).
|
|
3.
|
Und ich schüttelte einen Liebling / Friederike Mayröcker by Mayröcker, Friederike. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91409 U54 (1).
|
|
4.
|
Tản mạn chuyện nghề / Nghiêm Kỳ Hồng ... [và những người khác] by Nghiêm, Kỳ Hồng | Ngô, Thiếu Hiệu | Nguyễn, Minh Sơn | Đinh, Hữu Phượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2022Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922348 T105M (1).
|
|
5.
|
Jugend in der Bundesrepublik Deutschland / Deutschland Bundesministerium für Familie, Senioren, Frauen und Jugend by Padberg, Gabriele. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91 J93 (1).
|
|
6.
|
Con mắt dọc đường : tạp bút / Nguyễn Công Thắng by Nguyễn, Công Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5764 (1).
|
|
7.
|
Viết từ hồi ấy : tạp văn / Ba Thợ Tiện by Ba Thợ Tiện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 V6661 (1).
|
|
8.
|
Chuyện gái trai : tạp văn / Duyên Trường by Duyên, Trường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 CH527G (1).
|
|
9.
|
Das Geheimherz der Uhr : Aufzeichnungen, 1973-1985 / Elias Canetti by Canetti, Elias. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91202 G311 (1).
|
|
10.
|
Miền quê Bình Thuận / Trương Công Lý by Trương, Công Lý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Thuận : Hội văn học nghệ thuật Bình Thuận, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959759 M305Q (1).
|
|
11.
|
Wortmasken : Texte zu Leben und Werk von Elias Canetti / Elias Canetti by Canetti, Elias. Material type: Text Language: German Publication details: Leck : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.99 W919 (1).
|
|
12.
|
Ba mươi năm cầm bút : tập hợp những bài viết từ 1974 đến 2004 / Nguyễn Khuê by Nguyễn, Khuê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 N5764 (1).
|
|
13.
|
Manche Künstler sind Dichter : 88 zündende Beispiele aus Österreich / Astrid Wintersberger by Wintersberger, Astrid. Material type: Text Language: German Publication details: Himberg : Residenz, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.008 M268 (1).
|
|
14.
|
Literaten an der Wand : die Münchner Räterepublik und die Schriftsteller / Hansjoerg Viesel by Hansjörg Viesel. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Büchergilde Gutenberg, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.80358 L776 (1).
|