Your search returned 15 results. Subscribe to this search

| |
1. Bộ từ khóa / Thư viện Quốc gia Việt Nam

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.486 B450T (1).

2. Từ điển Anh - Việt / Lê Khả Kế; một nhóm giáo viên

by Lê, Khả Kế | Nguyễn, Văn Bé | Nguyễn, Văn Chương | Nguyễn, Thành Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1991Other title: English Vietnamese dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).

3. Pусско-вьетнамский словарь. T.2, Л - Я / K. M. Alikanôp; V. V. Ivanôp, I. A. Malkhanôva

by Alikanôp, K. M | Ivanôp, V. V | Malkhanôva, I. A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Russian Publication details: Maxcơva : Tiếng Nga, 1977Other title: Từ điển Nga Việt Pussko-v'yetnamskiy slovar'.Availability: No items available :

4. Pусско-вьетнамский словарь. T.1, A - O / K. M. Alikanôp; V. V. Ivanôp, I. A. Malkhanôva

by Alikanôp, K. M | Ivanôp, V. V | Malkhanôva, I. A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Russian Publication details: Maxcơva : Tiếng Nga, 1977Other title: Từ điển Nga Việt Pussko-v'yetnamskiy slovar'.Availability: No items available :

5. Mô tả nội dung tài liệu bằng từ khóa

by Phan, Huy Quế.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm Thông tin tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 M450T (11).

6. Từ điển thuật ngữ triết học - chính trị / Viện Ngôn Ngữ Học

by Viện Ngôn ngữ học.

Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1978Other title: Nga - Pháp - Việt.Availability: No items available :

7. Học tiếng Anh bằng hình ảnh / Hồng Việt

by Hồng, Việt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2003Other title: Từ điển Anh - Việt dành cho trẻ em; Picture dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 H419T (1).

8. Từ điển Nga-Việt bỏ túi / A. P. Sintôva; K. M. Alikanôp hiệu đính

by Sintôva, A. P | Akikanôp, K. M.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Russian Publication details: Maxcơva : Tiếng Nga, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7003 T550Đ (1).

9. Từ điển Việt - Pháp / J.F.M.Genibrel

by Genibrel, J.F.M.

Material type: Text Text; Format: print Language: French, Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Imprimerie de la Mission à Tân Định, 1988Other title: Dictionnaire Vietnamien - Francais.Availability: No items available :

10. American Slang / Robert L. Chapman Ph.D

by Chapman, Robert L.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Harper Collins, 1995Other title: Abridged edition of the New Dictionary of American Slang.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 427.973003 A512 (1).

11. Hoa - Việt tự điển / Khổng Đức, Lạc Thiện, Long Cương

by Khổng, Đức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 1998Availability: No items available :

12. Từ điển Việt - Hoa giản yếu / Lê Đình Khẩn

by Lê, Đình Khẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Chinese, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1996Other title: Yuè huá cí diăn.Availability: No items available :

13. Bộ từ khóa đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ. T.2, Bảng tra hoán vị / Trung tâm Thông tin Tư liệu và Công nghệ Quốc gia.

by Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 B450T (1).

14. Bộ từ khóa đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ. T.1, Bảng tra theo vần chữ cái / Trung tâm Thông tin Tư liệu và Công nghệ Quốc gia.

by Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 B450T (1).

15. Ứng dụng đồng bộ ngôn ngữ tìm tin từ khóa trong hệ thống thư viện Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.02.03 / Lưu Thị Hà ; Nguyễn Hồng Sinh hướng dẫn

by Lưu, Thị Hà | Nguyễn, PGS.TS [hồng Sinh, , hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.36 U556D (1).

Powered by Koha