Refine your search

Your search returned 156 results. Subscribe to this search

| |
1. Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu

by Đỗ, Hữu Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 C101B (3).

2. Từ vựng gốc Hán trong tiếng Việt / Lê Đình Khẩn

by Lê, Đình Khẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550V (1).

3. Sử dụng từ ngữ trong tiếng Việt (thú chơi chữ)

by Hồ, Lê, PGS | Lê, Trung Hoa, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.92281 S550D (1).

4. Le parole italiane / Silvia Bertoni, Susanna Nocchi

by Bertoni, Silvia | Nocchi, Susanna.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 451 L4331 (1).

5. 4コママンガでおぼえる日本語 佐々木仁子著 ; 渡辺ひろみ絵 Practical Japanese through comics / 中・上級, いろいろ使えることばをおぼえる編

by 佐々木仁子 | 渡辺ひろみ絵.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : アスク, 2002Other title: Practical Japanese through comics | 4Koma manga de oboeru nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G11(2c)-Y82 (1).

6. 예문으로 익히는 우리말 어휘 / 조항범

by 조, 항범.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사 , 2003Other title: Từ vựng tiếng Hàn quen thuộc trong các ví dụ | Yemun-eulo ighineun ulimal eohwi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 Y44 (1).

7. Từ trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / Bùi Minh Toán

by Bùi, Minh Toán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550T (1).

8. Cấu trúc và ngữ nghĩa câu bị động trong tiếng Pháp / Đặng Trương Hoàng Phượng; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn

by Đặng, Trương Hoàng Phượng | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 445.5 C125T (1).

9. Ngữ nghĩa của từ láy tượng hình trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phạm Thị Liên; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Phạm, Thị Liên | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550N (1).

10. 2000 [i.e. Zweitausend] Wörter und was man damit machen kann : ein Arbeitsheft für den Deutschunterricht / Hermann Schuh

by Schuh, Hermann.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Germany : Max Hueber Verlag, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438 T974 (1).

11. Lexikon deutscher Modalwörter / Gerhard Helbig, Agnes Helbig

by Helbig, Gerhard | Helbig, Agnes.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin-Schoeneberg : Langenscheidt - Verlag Enzyklopaedie Leipzig, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.1 L679 (1).

12. The effects of consciousness raising tasks on EFL students acquisition of lexical chunks

by Sương, Cù Nhựt.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

13. Cấu tạo, ngữ nghĩa các từ, ngữ trong trường từ vựng của ngành đường thủy nội địa tiếng Việt đối chiếu với tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Hải Hà; Đinh Lê Thư hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hải Hà | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 C125T (1).

14. Loại từ trong các ngôn ngữ ở Việt Nam. T.1 / Viện Ngôn Ngữ Học

by Viện Ngôn Ngữ Học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 L404T (1).

15. The effects of consciousness raising tasks on EFL students acquisition of lexical chunks

by Sương, Cù Nhựt.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: No items available :

16. In italiano / Angelo Chiuchiù, Fausto Minciarelli, Marcello Silvestri

by Chiuchiù, Angelo | Minciarelli, Fausto | Silvestri, Marcello.

Edition: 10th ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 455 I352 (1).

17. English at the circus / Mario Di Giacomo

by Di Giacomo, Mario.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Bergamo : Field Educational Italia, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 E583 (1).

18. Từ ngoại lai trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Khang

by Nguyễn, Văn Khang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).

19. Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T550V (2).

20. Từ vựng học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu

by Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T550V (1).

Powered by Koha