|
1.
|
Văn hóa tang lễ người Việt Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thành Đạo ; Phan An hướng dẫn by Nguyễn, Thành Đạo | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.895922 V115H 2007 (1).
|
|
2.
|
Tang lễ của tín đồ đạo Cao Đài ở Thành phố Vũng Tàu hiện nay / Lê Thanh Tuyền by Lê Thanh Tuyền | Huỳnh Ngọc Thu ThS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐHKHXH&NV Tp. HCM, 2007Other title: Báo cáo nghiên cứu khoa học sinh viên cấp trường.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 201 (1).
|
|
3.
|
Lễ hội bỏ mả Bắc Tây Nguyên / Ngô Văn Doanh by Ngô, Văn Doanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 393 L250H (1).
|
|
4.
|
墓と葬送のゆくえ/ 森謙二著 by 森, 謙二, 1945-. Series: 歴史文化ライブラリー ; 391Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2014Other title: Haka to sōsō no yukue.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.6 H1277 (1).
|
|
5.
|
民俗学が読み解く葬儀と墓の変化/ 関沢まゆみ by 関沢, まゆみ, 1964-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 朝倉書店, 2017Other title: Minzokugaku ga yomitoku sōgi to haka no henka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.6 M6689 (1).
|
|
6.
|
お葬式 : 死と慰霊の日本史 新谷尚紀著 by 新谷尚紀. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 2009Other title: O sōshiki: Shi to irei no nipponshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.6 O-79 (1).
|