Refine your search

Your search returned 55 results. Subscribe to this search

| |
1. 慣用句の意味と用法 宮地裕 /

by 宮地裕.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 明治書院, 1993Other title: Kan'yōku no imi to yōhō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 814.4 Ka59 (1).

2. TOEICテスト挑戦のための英単語と英熟語 甲斐幸治 /

by 甲斐幸治.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : こう書房, 2004Other title: Tōikku tesuto chōsen no tame no eitango to Ei jukugo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.79 T641 (1).

3. Nguồn gốc tên gọi và nghĩa biểu trưng của từ chỉ 12 con giáp trong thành ngữ Việt (So sánh với tiếng Hoa) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Ngọc Thanh; Hồ Minh Quang hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Thanh | Hồ, Minh Quang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).

4. Thành ngữ so sánh tiếng Đức (đối chiếu với tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Quang Thọ; Đặng Ngọc Lệ hướng dẫn

by Nguyễn, Quang Thọ | Đặng, Ngọc Lệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 TH107N (2).

5. Thành ngữ học tiếng Việt / Hoàng Văn Hành

by Hoàng, Văn Hành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Khoa học Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).

6. 日常会話で使う慣用表現 : 英語訳つき 松田由美子, 鈴木紀子共著 /

by 松田, 由美子 | 鈴木,紀子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : アルク, 2002Other title: Nichijō kaiwa de tsukau kan'yō hyōgen : Eigo-yaku-tsuki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G11(2b)-N71 (1).

7. 分野別・日本語の慣用表現 : 小笠原信之著 豊富な文例つき /

by 小笠原信之.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 専門教育出版, 1992Other title: Bun'ya betsu nihongo no kan'yō hyōgen : hōfuna bunrei-tsuk.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 814.4 G11(2b)-B89 (1).

8. Sự tích thành ngữ đã thảo kinh xà : biên soạn dựa theo thành ngữ cố sự của nhà xuất bản thiếu niên nhi đồng - Trung Quốc / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Công Đức

by Nguyễn, Văn Khang | Nguyễn, Công Đức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 S550T (1).

9. 5000 thành ngữ Hán Việt thường dùng / Bùi Hạnh Cẩn

by Bùi, Hạnh Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.13 N114N (1).

10. 고사성어 백과사전 / 김원중

by 김, 원중.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Bách khoa toàn thư thành ngữ tiếng Hàn | Gosaseong-eo baeggwasajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).

11. ถ้อยคำสั้นๆ สามภาษา / Kabin Hunghuan, Kangthong Kewsaiya

by Kabin Hunghuan | Kangthong Kewsaiya.

Material type: Text Text; Format: print Language: bru, Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิรัฐบุรุษ พลเอก เปรม ติณสูลานนท์, n.dOther title: Tri-lingual Phrase Book.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 T819 (1).

12. 한국어 기본 숙어 사전 = (A)Dictionary of basic idioms on grammatical principles / 노용균지음

by 노, 용균 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2002Other title: Từ điển thành ngữ cơ bản tiếng Hàn | Hangug-eo gibon sug-eo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).

13. 고사성어 따라잡기 / 구인환

by 구, 인환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 신원문화사, 2002Other title: Thông hiểu thành ngữ tiếng Hán | Gosaseong-eo ttalajabgi.Availability: No items available :

14. Thành ngữ, tục ngữ trên tác phẩm báo chí hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Đặng Anh Tuấn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Đặng, Anh Tuấn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 TH107N (1).

15. Đặc trưng văn hóa - dân tộc trong thành ngữ so sánh Việt- Anh có yếu tố tính từ / Nguyễn Thị Phương Dung; Trần Hoàng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Phương Dung | Trần, Hoàng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (1).

16. Cấu trúc và nội hàm trong thành ngữ, tục ngữ tiếng Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Thục Anh ; Hồ Minh Quang hướng dẫn

by Nguyễn, Phạm Thục Anh | Hồ, Minh Quang, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

17. Thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt có yếu tố chỉ bộ phận cơ thể người dưới góc nhìn Ngôn ngữ học tri nhận : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Ngọc Vũ; Vũ Đức Nghiệu hướng dẫn

by Nguyễn, Ngọc Vũ | Vũ, Đức Nghiệu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 TH107N (1).

18. Thành ngữ, tục ngữ trong Quốc âm thi tập, Hồng Đức Quốc âm thi tập, Bạch Vân Quốc ngữ thi tập : luận án Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Dương Thanh Tâm; Nguyễn Quý Thành hướng dẫn

by Dương, Thanh Tâm | Nguyễn, Quý Thành [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).

19. Современная русская идиоматика : учебное пособие для иностранцев, изучающих русский язык/ Минакова: Е. Е.

by Минакова: Е. Е.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 С56 (1).

20. สำนวนไทย สุภาษิต คำพังเพย / ชุลีพร - นำโชค - อารภณ์

by ชุลีพร สุสุวรรณ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ผู้จัดการ, สนพ., 2005Other title: Samnuan thai suphasit khamphangphoei.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 S189 (1).

Powered by Koha