Refine your search

Your search returned 44 results. Subscribe to this search

| |
1. Technique du peuple Annamite: Mechanics and Crafts of the Annamites - Kỹ thuật của người An Nam

by Oger, Henri.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Availability: No items available :

2. Technique du peuple Annamite: Mechanics and Crafts of the Annamites - Kỹ thuật của người An Nam

by Oger, Henri.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.509597 T255 (3).

3. Technique du peuple Annamite: Mechanics and Crafts of the Annamites - Kỹ thuật của người An Nam

by Oger, Henri.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Availability: No items available :

4. Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc = 中国传统工艺 / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch

by Hàng Gian [biên soạn] | Quách, Thu Huệ [biên soạn] | Trương, Gia Quyền [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Truyền Bá Ngũ Châu, 2012Other title: 中国传统工艺.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 TH500C (1).

5. Xóm nghề và nghề thủ công truyền thống Nam Bộ

by Phan, Thị Yến Tuyết | Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.509597 P535T (1).

6. Làng nghề thủ công truyền thống tại thành phố Hồ Chí Minh / Tôn Nữ Quỳnh Trân..[và những người khác]

by Tôn, Nữ Quỳnh Trân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.959779 L106N (1).

7. 한국의 전통공예기술 / 김성수

by 김, 성수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화재보호재단, 1997Other title: Nghề thủ công truyền thống của Hàn Quốc | hangug-ui jeontong-gong-yegisul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 H239 (1).

8. Làng nghề phố nghề : Thăng Long- Hà Nội / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo

by Trần, Quốc Vượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.959731 L106N (1).

9. ผ้าไทย / วิบูลย์ ลี้สุวรรณ

by วิบูลย์ ลี้สุวรรณ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Tokyo : INSTITUTE OF DEVELOPING ECONOMIES, 1991Other title: Pha thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 699 P532 (1).

10. Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc = 中国传统工艺 / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch.

by Hàng, Gian | Quách, Thu Huệ. Trương, Gia Quyền, TS [dịch.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国传统工艺 = Zhong guo chuan tong gong yi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

11. Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch

by Hàng, Gian | Quách, Thu Huệ | Trương, Gia Quyền [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.951 TH500C (1).

12. 한국의 전통 공예 도기

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교출판부, 2006Other title: Hangug-ui jeontong gong-ye dogi | Gốm thủ công truyền thống Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.2 H239 (1).

13. Một số làng nghề thủ công truyền thống tiêu biểu tỉnh An Giang - tiếp cận văn hóa học : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Mã Lan Xuân ; Võ Công Nguyện hướng dẫn

by Mã, Lan Xuân | Võ, Công Nguyện, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.40959791 M458S 2008 (1).

14. Huế nghề và làng nghề thủ công truyền thống = Hue, its traditional handicrafts and trade guilds / Nguyễn Hữu Thông

by Nguyễn, Hữu Thông.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.59749 H507N (1).

15. Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc

by Hàng, Gian | Quách, Thu Huệ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Truyền bá Ngũ Châu , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.50951 TH500C (1).

16. เครื่องจักสานด้วยไม้ไผ่ / อนก บุญภักดี. พิสัณห์ ใจสุทธิ์,x, ผู้แต่งร่วม

by เอนก บุญภักดี | พิสัณห์ ใจสุทธิ์,x, ผู้แต่งร่วม.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Bangkok : Mahachulalongkornrajvidyalaya, 1993Other title: Khrueangchaksan duai maiphai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 K528 (1).

17. Làng nghề thủ công truyền thống tại tỉnh Bình Dương trong bối cảnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa : 60.31.70 / Nguyễn Kim Hương ; Phan Thị Yến tuyết hướng dẫn

by Nguyễn, Kim Hương | Phan, Thị Yến Tuyết, TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ (hoặc Luận án Tiến sĩ) --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9597 L106N 2005 (1).

18. Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam / Bùi Văn Vượng

by Bùi, Văn Vượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 608.09597 L106N (1).

19. Nghệ thuật thủ công truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hương Trà ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hương Trà | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

20. หัตถศิลป์ไทย / อารี พฤกษ อาภรณ์,พรชีวินทร์ มลิพันธุ์

by อารี พฤกษ อาภรณ์ | พรชีวินทร์ มลิพันธุ์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อ ๑๙๙๙ จำกัด, 1999Other title: Hatthasin thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 H366 (1).

Powered by Koha