Refine your search

Your search returned 15 results. Subscribe to this search

| |
1. Thay thái độ - Đổi cuộc đời 2 / Keith D. Harrell ; Thế Luyện, Khánh Thuỷ, Nguyễn Văn Phước biên dịch

by Harrell, Keith D | Thế Luyện [Biên dịch] | Khánh Thuỷ [Biên dịch] | Nguyễn, Văn Phước [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.85 T112T (1).

2. Đánh thức con người phi thường trong bạn / Anthony Robbins ; TriBookers biên dịch

by Robbins, Anthony | TriBookers [biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ107T (1).

3. Nam Phi : con đường tiến tới dân chủ công bằng và thịnh vượng / Đỗ Đức Định chủ biên

by Đỗ, Đức Định, PGS.TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.40968 N104P (1).

4. Thay thái độ - Đổi cuộc đời 3 / Keith D. Harrell ; Vương Bảo Long biên dịch

by Harrell, Keith D | Vương, Bảo Long [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.85 T112T (1).

5. Thay thái độ - Đổi cuộc đời / Jeff Keller ; Nguyễn Văn Phước, Tâm Hùng, Ngọc Hân biên dịch

by Keller, Jeff | Nguyễn, Văn Phước [Biên dịch] | Tâm Hùng [Biên dịch] | Ngọc Hân [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.85 T112T (1).

6. Dự báo chiến lược thế kỷ XXI / Nữu Tiên Chung ; Quách Hải Lượng, Trần Xuân Nhiễm dịch

by Nữu, Tiên Chung | Quách, Hải Lượng [dịch] | Trần, Xuân Nhiễm [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ quốc tế, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 D550B (1).

7. Migration und kultureller wandel / Klaus Daweke ; Institut für Auslandsbeziehungen

by Daweke, Klaus | Institut für Auslandsbeziehungen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.84 M636 (1).

8. Tác động của việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường toàn cầu đối với quan hệ quốc tế từ năm 1872 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Vũ Đài Phương ; Nguyễn Thị Quế hướng dẫn

by Vũ, Đài Phương | Nguyễn, Thị Quế, TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.73 T101Đ (1).

9. あなたの人生を変える日本のお作法 (Other Title:あなたの人生を変える日本のお作法 : あなたの「気配り」が幸せをまねく)

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 自由国民社  2013Other title: Anata no jinsei o kaeru Nihon no o sahō (azā Title: Anata no jinsei o kaeru Nihon no o sahō: Anata no `kikubari' ga shiawase o maneku).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.9 A46 (1).

10. Toàn cầu hóa và vấn đề giữ gìn, phát huy giá trị truyền thống Việt Nam : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Nguyễn Thị Hương Giang ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hương Giang | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48 T406C 2014 (2).

11. Chuyển hóa nguồn nhân lực : thể hiện tâm lãnh đạo chiến lược nhằm thích ứng với các xu hướng tương lai = Human resource transformation : Demonstrating strategic leadership in the face of future trends / Rothwell William J. ; Robert K. Prescott, Maria W. Taylor ; Vũ Thanh Vân dịch.

by Rothwell, William J | Prescott, Robert K, 1948- | Taylor, Maria W, 1960- | Vũ, Thanh Vân [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Kinh tế Quốc Dân, 2010Other title: Human resource transformation : Demonstrating strategic leadership in the face of future trends.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.301 CH527H (1).

12. Biến động : các quốc gia ứng phó với khủng hoảng và thay đổi như thế nào / Jared Diamond ; Nguyễn Thanh Xuân dịch.

by Diamond, Jared | Nguyễn, Thanh Xuân [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Dân trí : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: Upheaval.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.45 B305Đ (1).

13. คำทำนายโลกอนาคต

by สำนักพิมพ์สุขภาพใจ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 2002Other title: Khamthamnai lok anakhot.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 K452 (1).

14. Choice and the use of market forces in schooling : swedish education reforms for the 1990s / Gary Miron

by Miron, Gary.

Series: Studies in comparative and international education ; 25Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Stockholm : Institute of International Education, Stockholm University, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9485 C545 (1).

15. Language Change and Linguistic Reconstruction / Henry M. Hoenigswald

by Hoenigswald, Henry M.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Chicago : The University of Chicago, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L287 (1).

Powered by Koha