Refine your search

Your search returned 47 results. Subscribe to this search

| |
1. Folklore : Một số thuật ngữ đương đại / Ngô Đức Thịnh, Frank Proschan chủ biên

by Ngô, Đức Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 M458S (1).

2. Về vấn đề dùng thuật ngữ khoa học nước ngoài / Nguyễn Lai

by Nguyễn, Lai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V250V (1).

3. Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học / Nguyễn Khánh Toàn

by Nguyễn, Khánh Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 V250V (1).

4. 100년의 문학용어 사전 / 한국문화예술위원회 엮음, 한국문화예술위원회

by 한국문화예술위원회 엮음 | 한국문화예술위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 아시아, 2008Other title: 100 năm thuật ngữ văn học | 100Nyeon-ui munhag-yong-eo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 N994 (11).

5. Ngôn ngữ thuật toán / Nguyễn Bá Hào

by Nguyễn, Bá Hào.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ Thuật, 1977Availability: No items available :

6. Introduction to Computational Linguistics / David G. Hays

by Hays, David G.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Amsterdam : American Elsevier, 1967Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 I-61 (1).

7. Literarische Grundbegriffe / Jutta Grützmacher

by Grützmacher, Jutta | Bark, Karin | Wetzel, Christoph.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : Ernst Klett, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 L776 (1).

8. Thuật ngữ pháp luật quốc tế : sách tham khảo / Đỗ Hoà Bình chủ biên ; Phạm Thị Thu Hương, Lê Đức Hạnh

by Đỗ, Hoà Bình, TS [chủ biên] | Phạm, Thị Thu Hương, ThS | Lê, Đức Hạnh, ThS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341 TH504N (1).

9. Русско-Bbethamcий медицинский словарь-разговорник / N. V. Prykhodko, L. D. Rosenbaum; Nguyễn Dũng, Lê Thu Hà dịch

by Prykhodko, N. V.

Material type: Text Text; Format: print Language: Russian Publication details: Hà Nội : Y học , 1985Other title: Russko-Bbethamciy meditsinskiy slovar'-razgovornik.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 R969 (1).

10. Словарь-справочник лигвистических терминов: Пособие для учителя/ Д. Э. Розенталь, М. А. Теленкова

by Розенталь, Д. Э | Теленкова, М. А.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.203 С48 (1).

11. 3450 thuật ngữ pháp lý phổ thông / Nguyễn Ngọc Điệp

by Nguyễn, Ngọc Điệp.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.03 B100N (1).

12. 新경제 용어 사전 / 이정무엮음

by 이, 청무.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 더난출판, 2008Other title: Từ điển thuật ngữ kinh tế mới | Gyeongje yong-eo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 G996 (3).

13. Handbuch literarischer Fachbegriffe : Definitionen und Beispiele / Otto F. Best

by Best, Otto F.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 H236 (1).

14. Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học / Lưu Vân Lăng

by Lưu, Vân Lăng.

Edition: tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 V250V (1).

15. Sổ tay thuật ngữ lịch sử phổ thông

by Phan, Ngọc Liên, chủ biên | Đinh, Ngọc Bảo | Lại, Bích Ngọc | Nguyễn, Ngọc Cơ | Lương, Kim Thoa | Trần, Bá Đệ | Đặng, Thanh Toán | Kiều, Thế Hưng | Đào, Tố Uyên | Nguyễn, Tiến Hỷ | Trần, Thị Vinh | Nguyễn, Hồng Liên | Nghiêm, Đình Vỳ | Nguyễn, Đình Lễ | Nguyễn, Cảnh Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Phan Thiết : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 903 S450T (1).

16. Thuật ngữ quan hệ quốc tế / Đào Minh Hồng, Lê Hồng Hiệp chủ biên.

by Đào, Minh Hồng [chủ biên] | Lê, Hồng Hiệp [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 TH504N (1).

17. Từ điển tóm tắt Thuật ngữ xã hội học / Viện Thông tin Khoa học Xã hội

by Viện Thông tin Khoa học Xã hội.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện Thông tin Khoa học Xã hội, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.03 T550Đ (1).

18. 定本和の色事典(和の色事典 : 定本) 内田広由紀著

by 内田, 広由紀.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 視覚デザイン研究所 2008Other title: Sadamoto Kazu no iro jiten (wa no iro jiten: Teihon).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 752 (1).

19. Einführung in die Fachsprache der Betriebswirtschaft : Lehrerheft zu den Bänden I, II, III / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns, Katharina Ertle-Bornebusch

by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese | Ertle-Bornebusch, Katharina.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 E35 (1).

20. Phương thức cấu tạo thuật ngữ chuyên ngành cơ khí chế tạo máy tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60220240 / Nguyễn Văn Thanh Tiến; Trần Thị Minh Phượng hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Thanh Tiến | Trần, Thị Minh Phượng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (1).

Powered by Koha