Refine your search

Your search returned 22 results. Subscribe to this search

| |
1. Cảng Sài Gòn và biến đổi kinh tế Nam Mỹ thòi Pháp thuộc( giai đoạn 1860-1939) : Luận án tiến sĩ khoa học lịch sử; Mã số 5.03.15 / Lê Huỳnh Hoa; nguyễn Phan Quang hướng dẫn

by Lê, Huỳnh Hoa | Nguyễn Phan Quang GS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 387.1 (1).

2. Khi cho trẻ dùng thuốc / Nguyễn Hữu Đức

by Nguyễn, Hữu Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.5 K300C (1).

3. Thuốc phiện và chính quyền thuộc địa ở Châu Á : Từ độc quyền đến cấm đoán:1897-1940 / Philippe Le Failler; Trần Thị Lan Anh, Trịnh Thị Thu Hồng dịch

by Failler, Le Philippe.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 178 TH514P (2).

4. 400= Bốn trăm bài thuốc gia truyền : diễn ca / Vũ Văn Kính

by Vũ, Văn Kính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1992Other title: 四百家傳葯方演歌; 400 remèdes de tradition familliale en vers; 400 plain verse cures handed down from ancestor.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616 B454T (1).

5. Lưu trữ Nam Kỳ thời thuộc Pháp (1858-1945) : luận văn Thạc sĩ : 83.20.30.3 / Hà Minh Minh Đức ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn

by Hà, Minh Minh Đức | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2019Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 L566T (1).

6. Cuộc đấu tranh chống đồng hóa về văn hóa và tư tưởng của dân tộc Việt Nam thời kỳ Bắc thuộc (179 TCN - 905) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Minh Trí ; Trần Thị Mai hướng dẫn

by Nguyễn, Minh Trí | Trần, Thị Mai, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 C514Đ 2009 (1).

7. Lịch sử Indonesia : Từ thế kỷ XV - XVI đến những năm 1980 / Huỳnh Văn Tòng

by Huỳnh Văn Tòng, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: 196 : Giáo dục, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.8 L302S (1).

8. 岩波講座現代 入江敏夫 [ほか執筆] 第4 植民地の独立

by 入江敏夫.

Series: 岩波講座現代Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1963Other title: Iwanami kōza gendai. 4, Shokuminchi no dokuritsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

9. Giáo sĩ thừa sai và chính sách thuộc địa của Pháp tại Việt Nam : 1857-1914 / Cao Huy Thuần; Nguyên Thuận dịch

by Cao, Huy Thuần.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 GI108S (1).

10. Vật liệu tiên tiến : từ polymer dẫn điện đến ống than nano / Trương Văn Tân

by Trương, Văn Tân.

Series: Tủ sách Kiến thứcMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 620.1 V124L (1).

11. Nước Đại Nam đối diện với Pháp và Trung Quốc / yoshiharu tsuboi ; Nguyễn Đình Đầu, Bùi Trân Phượng, Tăng Văn Hỷ dịch

by yoshiharu tsuboi | Nguyễn, Đình Đầu [Dịch] | Bùi, Trân Phượng [Dịch] | Tăng, Văn Hỷ [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức : Nhã Nam, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 N557Đ (1).

12. Kinh tế Sóc Trăng thời Pháp thuộc 1867 - 1945 : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Thị Mai

by Trần Thị Mai | Nguyễn, Phan Quang PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 9597.99 (1).

13. Sách chỉ dẫn các phông lưu trữ thời kỳ thuộc địa : Trung tâm Lưu trữ Quốc gia I / Ngô Thiếu Hiệu chủ biên; Vũ Thị Minh Hương, Philippe Papin, Vũ Văn Thuyên biên soạn

by Ngô, Thiếu Hiệu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808 S102C (1).

14. Giải phẫu sự phụ thuộc / Takeo Doi ; Hoàng Hưng dịch

by Takeo Doi | Hoàng Hưng [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.8 G103P (2).

15. Bước đầu tìm hiểu tình hình sở hữu ruộng đất ở nông thôn Nam Bộ thời thuộc Pháp qua địa bạ / Trần Thị Thu Lương

by Trần, Thị Thu Lương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.5 B557Đ (1).

16. Bước đầu tìm hiểu tình hình sở hữu ruộng đất ở nông thôn Nam Bộ thời thuộc Pháp qua địa bạ / Trần Thị Thu Lương

by Trần, Thị Thu Lương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: No items available :

17. Trần Thị Trung Chiến : cuộc đời và sự nghiệp / Hoàng Trọng Quang

by Hoàng, Trọng Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế Giới, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 610.92 TR121T (1).

18. Việt sử giai thoại. T.4, 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh / Nguyễn Khắc Thuần

by Nguyễn, Khắc Thuần.

Edition: 4Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).

19. Vấn đề nô lệ ở Hoa Kỳ từ thời thuộc địa đến nội chiến Bắc Nam : Luận văn Thạc Sĩ : 60 22 50 / Nguyễn Thị Thu Hiền ; Lê Phụng Hoàng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Lê, Phụng Hoàng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

20. Đông Dương : một nền thuộc địa nhập nhằng, giai đoạn 1858-1954 / Pierre Brocheux, Daniel Hémery ; Phạm Văn Tuân dịch ; Thư Nguyễn hiệu đính.

by Brocheux, Pierre | Hémery, Daniel | Phạm, Văn Tuân [dịch.] | Thư Nguyễn [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: Indochine, la colonisation ambigue, 1858-1954 .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959703 Đ455D (1).

Powered by Koha