Your search returned 11 results. Subscribe to this search

| |
1. Bản đồ tư duy trong thuyết trình:công cụ tư duy tối ưu giúp việc thuyết trình nhanh hơn, tốt hơn và đem lại hiệu quả không ngờ / Nguyễn Thụy Khánh Chương chủ biên ; Alphabooks biên soạn

by Alphabooks [Biên soạn] | Nguyễn, Thụy Khánh Chương [Chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.51 B105Đ (1).

2. การพูดในที่ชุมนุม / เดล คาร์เนกี

by เดล คาร์เนกี [Tác giả; อาษา ขอจิตต์เมตต์, Dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มายิก, 2007Other title: How to develop self-confidence and influence by public speaking.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.51 H847 (3).

3. หลักการพูดหน้าที่ชุมชน สื่อมวลชน และในองค์กร / สวนิต ยมาภัย,ถิรนันท์ อนวัชศิริวงศ์

by สวนิต ยมาภัย.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Health & Cuisine, 2007Other title: Lakkan phut nathi chumchon suemuanchon lae nai ongkon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.5 L192 (2).

4. Lachfischen im Jemen / Paul Torday

by Torday, Paul.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Berlin Verlag GmbH, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 L132 (1).

5. แนวทางตัวอย่างการพูดในโอกาสต่าง ๆ ภาค 2 / สุเมธ แสงนิ่มนวล,ไอศูรย์ ดีรัตน์

by สุเมธ แสงนิ่มนวล.

Edition: Lần thứ 6Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Thorthongpim Publishing House, 2007Other title: Naeothang tuayang kan phut nai okat tang tang phak 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.5 L192 (1).

6. Familienleben : roman / Viola Roggenkamp

by Roggenkamp, Viola.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Zürich : Arche, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.92 F198 (1).

7. Rummerplatz / Werner Bräunig

by Bräunig, Werner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Aufbau, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 R937 (1).

8. Kaffeetrinken in Cabutima / Wolfgang Cziesla

by Cziesla, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Essen : Firwitz, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 K11 (1).

9. Tupolew 134 : broman / Antje Rávik Strubel

by Strubel, Antje Rávik.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : C.H. Beck, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 T928 (1).

10. Nach den Kriegen Roman eines Lebens / Dagmar Leupold

by Leupold, Dagmar.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Beck, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 N119 (1).

11. แนวทางตัวอย่างการพูดในโอกาสต่าง ๆ ภาค 1 / สุเมธ แสงนิ่มนวล,ไอศูรย์ ดีรัตน์

by สุเมธ แสงนิ่มนวล.

Edition: Lần thứ 9Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของ สกสค., 2007Other title: Naeothang tuayang kan phut nai okat tang tang phak 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.5 L192 (2).

Powered by Koha