Refine your search

Your search returned 483 results. Subscribe to this search

| |
1. (만화로 쉽게 배우는) 千字文.. 3 / 나래기획

by 나래기획.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 교학사, 2009Other title: (Manhwalo swibge baeuneun) Cheonjamun | (Dễ dàng học qua phim hoạt hình) Ngàn ký tự.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 C518 (1).

2. 배워서 바로 쓰는 비상 한국어 중급. 1 / 김미숙, 박소연, 비상교육 편집부지음

by 김, 미숙 [지음] | 박, 소연 [지음] | 비상교육 편집부 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 비상교육, 2019Other title: Baewoseo balo sseuneun bisang hangug-eo junggeub. | Tiếng Hàn khẩn cấp để học và viết ngay, Trung cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B621 (1).

3. 서울대 한국어 : 3A student's book / 최은규, 정영미, 김정현, 김현경

by 최, 은규 | 정, 영미 ; 김, 정현 ; 김, 현경 | 정, 영미 | 김, 정현 | 김, 현경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2015Other title: Tiếng Hàn Seoul : sách học sinh 3A | Seouldae hangug-eo : 3A student's book.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).

4. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam sơ cấp 2

by Cho, Hang Rok | Lee, Mi Hye | Lê, Đăng Hoan | Lê, Thị Thu Giang | Đỗ, Ngọc Luyến | Lương, Nguyễn Thanh Trang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hàn Quốc : Darakwon, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T306H (1).

5. (만화로 쉽게 배우는) 千字文.. 4 / 나래기획

by 나래기획.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 교학사, 2009Other title: (Manhwalo swibge baeuneun) Cheonjamun | (Dễ dàng học qua phim hoạt hình) Ngàn ký tự.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 C518 (1).

6. 배워서 바로 쓰는 비상 한국어 초급. 2 / 김미숙, 비상교육 편집부지음

by 김, 미숙 [지음] | 비상교육 편집부 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 비상교육, 2018Other title: Baewoseo balo sseuneun bisang hangug-eo chogeub. | Tiếng Hàn khẩn cấp để học và viết ngay, Sơ cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B621 (1).

7. 배워서 바로 쓰는 비상 한국어 중급. 2 / 김미숙, 박늘봄, 비상교육 편집부지음

by 김, 미숙 [지음] | 박, 늘봄 [지음] | 비상교육 편집부 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 비상교육, 2019Other title: Baewoseo balo sseuneun bisang hangug-eo junggeub. | Tiếng Hàn khẩn cấp để học và viết ngay, Trung cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B621 (1).

8. (New) 서강 한국어 : 읽기. .6, 문법 단어 찬고서 / 김성희; 서강대학교 한국어교육원 지음

by 김,성희 | 서강대학교 한국어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : đọc. | (New) Seogang hangug-eo : Ilg-gi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).

9. 배워서 바로 쓰는 비상 한국어 초급. 1 / 김미숙, 비상교육 편집부지음

by 김, 미숙 [지음] | 비상교육 편집부 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 비상교육, 2018Other title: Baewoseo balo sseuneun bisang hangug-eo chogeub. | Tiếng Hàn khẩn cấp để học và viết ngay, Sơ cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B621 (1).

10. 서울대 한국어 : 1B student's book / 최은규, 진문이, 오은영, 송지현

by 최, 은규 | 진, 문이 ; 오, 은영 ; 송, 지현 | 진, 문이 | 오, 은영 | 송, 지현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2013Other title: Tiếng Hàn Seoul : sách học sinh 1B | Seouldae hangug-eo : 1B student's book .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).

11. 한국어교육총서 / 한국어교육총서지음

by 한국어문교육학회 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Chuỗi giáo dục tiếng Hàn Quốc | Hangug-eogyoyugchongseo.Availability: No items available :

12. 비즈니스 한국어 / 연세대학교 한국어학당편

by 연세대학교 한국어학당 [편].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교, 2010Other title: Business Korean | Tiếng Hàn dùng trong kinh doanh | Bijeuniseu hangugo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 B979 (2).

13. (만화로 쉽게 배우는) 千字文.. 2 / 나래기획

by 나래기획.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 교학사, 2009Other title: (Manhwalo swibge baeuneun) Cheonjamun | (Dễ dàng học qua phim hoạt hình) Ngàn ký tự.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 C518 (1).

14. 말하기 쉬운 한국어. 7 / 성균관대학교

by 성균관대학교.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 성균관대학교, 2007Other title: Malhagi swiun hangug-eo | Nói tiếng Hàn dễ dàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 M249 (1).

15. Easy Talk in Korean / 김중섭, 조현용, 이정희

by 김, 중섭 | 조, 현용 | 이, 정희.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Other title: Nói chuyện dễ dàng bằng tiếng Hàn | Easy Talk in Korean.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 E13 (1).

16. 한국어능력시험 모의고사집 / 김형배

by 김, 형배.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 신지원, 2007Other title: Tập thi thử kỳ thi năng lực tiếng Hàn | Hangug-eoneunglyeogsiheom mouigosajib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).

17. 생각하는 한국어 읽기. 4 / 연세대학교 한국어학당 저

by 연세대학교. 한국어학당 저.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교출판부, 1999Other title: Tư duy Đọc tiếng Hàn | Saenggakhaneun hangugo ilggi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 S127 (1).

18. Trật tự từ trong tiếng Hàn so sánh với tiếng Việt : luận án Phó Tiến sĩ : 5.04.27 / Ahn Kyong Hwan; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Ahn Kyong Hwan | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1996 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 TR124T (1).

19. 서강 한국어 : student's book 4A / 서강대학교 한국어교육원김성희

by 서강대학교. 한국어교육원 | 김, 성희 | 오, 경숙 | 최, 영미 | 윤, 혜숙 | 최, 연재.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2006Other title: Giáo trình tiếng Hàn Seogang 4A | seogang hangug-eo .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 717.6 S478 (1).

20. 한국 어문 규정의 이해 / 황경수

by 황, 경수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청운, 2008Other title: Hiểu các quy định về ngôn ngữ Hàn Quốc | Hangug eomun gyujeong-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (1).

Powered by Koha